|
|
Internet Broadband Router XRT-401F
|
XRT-401F |
Internet Broadband Router |
|
Trong sự phát triển mạnh mẽ của Internet, tốc độ truy cập Internet ngày càng tăng và nhiều ứng dụng Internet thường thấy trong cuộc sống thường nhật. Chịu trách nhiệm đảm bảo an ninh từ những hoạt động truy cập Internet, Planet đưa ra thị trường dòng thiết bị XRT-401F cung cấp truy cập Internet tốc độ cao và đảm bảo khả năng kết nối Internet an toàn
Dễ sử dụng
Tích hợp các lựa chọn trong XRT-401F (DHCP, IP tĩnh, PPPoE, PPTP, L2TP) là tối ưu hóa cho các môi trường ISP khác nhau theo các nhà cung cấp trên thế giới và hỗ trợ DDNS khác nhau cho người dùng. XRT-401F có thể sử dụng hầu hết các loại kết nối và đáp ứng các yêu cầu ứng dụng Internet
Hỗ trợ đầy đủ tính năng
Tích hợp dễ dàng và đáp ứng đầy đủ với cơ sở hạ tầng mạng sẵn có, XRT-401F hỗ trợ 4 cổng 10/100 Mbps LAN và 1 cổng 10/100 Mbps WAN, cho kết nối Internet và máy trạm trong mạng LAN. Hỗ trợ các tính năng Internet đầy đủ: DHCP server, Firewall, DMZ, DDNS, VLAN,QoS, RIP1/2 , thiết bị là sự lựa chọn linh hoạt cho môi trường mạng SoHo
Giao diện quản lý thân thiện
Thông qua giao diện quản lý thân thiện, XRT-401F có thể được quản lý từ các máy trạm qua giao diện web. Ngaoài ra tính năng lọc địa chỉ MAC và lọc URL giúp truy cập Internet an toàn. Hỗ trợ VLAN và QoS giúp cho ứng dụng triple play (âm thanh, hình ảnh, dữ liệu)
|
Mô hình ứng dụng |
|
Đặc tính kỹ thuật |
Những đặc tính chung
Tính năng Firewall/ Security
Hỗ trợ những tính năng Internet
-
Virtual Server: Tính năng này cho phép người dùng Internet truy cập đến các máy chủ trong mạng LAN được hất ra ngoài Internet
-
Các ứng dụng Internet đặc biệt: Khóa cổng qua Firewall để không truy cập các ứng dụng. XRT-401F định nghĩa những ứng dụng thông thường được ứng dụng
-
Hỗ trợ DMZ
Tính năng LAN
Cấu hình và quản lý
|
Thông số kỹ thuật |
Model |
XRT-401F |
Hardware Specification |
Standards |
IEEE 802.3 (Ethernet) |
IEEE 802.3u (Fast Ethernet) |
RFC 768 UDP |
RFC 791 IP |
RFC 792 ICMP |
RFC 793 TCP |
RFC 826 ARP |
RFC 1034, 1035 DNS |
RFC 2136 DDNS |
RFC 1058 RIP |
RFC 1631 NAT |
RFC 2068 HTTP |
RFC 2131 DHCP |
RFC 2516 PPPoE |
RFC 2611 L2TP |
RFC 2637 PPTP |
UPnP |
Speed |
4 x LAN port: 10/100M, Half or Full Duplex, Auto-Negotiation, Auto-MID/MID-X
|
1 x WAN port: 10/100M, Half or Full Duplex, Auto-Negotiation
|
Cabling |
10Base-T-2-pair UTP Cat. 3, 4, 5, up to 100m (328ft) |
100Base-TX-2-pair UTP Cat.5, up to 100m (328ft) |
Management |
Web Management |
Internet Connection Type |
Fixed IP, PPPoE, DHCP, DHCP, L2TP, PPTP, Dual Access* |
Maximum Clients |
253 |
DHCP Clients |
253 |
253 |
Dynamic allocate, no limitation |
IPSec Pass through |
Dynamic allocate, no limitation |
L2TP Pass through |
Dynamic allocate, no limitation |
Port Mapping |
10 entries |
Virtual Server |
20 entries |
Client Filtering |
20 entries |
URL Filtering |
20 entries |
MAC Control |
20 entries |
Dynamic DNS |
no-ip.com, dyndns.org, changeip.com, regfish.com, and www.oray.net |
Routing |
Internal Static Routing Table |
WAN port MAC address |
Manually configure or Copy from PC |
Other Features |
Remote Management (user-definable remote admin IP address)
|
UPnP support |
Optional Password protection for web configuration interface |
Security Log |
System Log |
DHCP Client Log |
Environment Specifications |
Operating |
Temperature: 0~50 Degree C |
Relative Humidity: 0~90% (non-condensing) |
Storage
Power Supply |
Temperature: -10~70 Degree C |
Relative Humidity: 0~95% (non-condensing) |
12V DC, 500mA |
Dimension (W x D x H) |
176 x 104 x 29 mm |
Weight |
160g |
Emission |
FCC, CE |
* Remark: Dual Access available only for some specified country such as Russia. |
|
|
|
|
Thông tin đặt hàng |
XRT-401F |
Internet Broadband Router |
» Các tin khác trong Broadband Router:
|
|
|
|
Được tạo bởi
liennp
Lần sửa cuối
06/10/10
|
|
|
|
|
Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016 |
Số lần truy cập:
|
|
|
Mọi
kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội
dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính
NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn
|
|
|
|
|