8 port 10/100/1000 Mbps + 2-Port 100/1000X SFP Managed Ethernet Switch - GSD-1020S



GSD-1020S


8 port 10/100/1000 Mbps + 2-Port 100/1000X SFP Managed Ethernet Switch

Thiết bị Planet GSD-1020S là thiết bị switch quản lý 8 cổng hỗ trợ giao diên khe cắm quang SFP cho kết nối đến mạng trục chính để truyền tải dữ liệu tới mạng ở xa thông qua kết nối cáp quang. Thiết bị hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000 Mbps Base-T và 2 khe cắm quang 100/1000 Base-X và tích hợp hệ thống nguồn. Bên cạnh hỗ trợ kiến trúc chuyển mạch 20 Gbps để đáp ứng dung lượng lớn hình ảnh, thoại và dữ liệu quan trọng trong giao thức bảo mật, GSD-1020S cung cấp giao diện thân thiện với giao diện quản lý IPv6/IPv4 với các tính năng chuyển mạch L2/L4. Đây là sự đầu tư tốt nhất cho việc mở rộng mạng doanh nghiệp, nâng cấp hệ thống mạng sẵn có Các đặc tính của thiết bị như

  • Hỗ trợ xác thực 802.1X/ Radius/ tacacs+
  • 802.1Q VLAN
  • Giám sát SNMP và SNMP Trap
  • IGMP/MLD Snooping
  • Rapid Spannng Tree

Hõ trợ các tính năng đầy đủ IPv4/ IPv6

GSD-1020S đáp ứng những yêu cầu cơ bản của hệ thống mạng IPv6. Thiết bị hỗ trợ IPv4 và IPv6 và tương thích với hệ thống mạng cũ. Thiết bị chuyển mạch lớp 2 và lớp 4 và QoS để điều khiển lưu lượng, quản lý danh sách truy cập, quản lý truy cập mạng và xác thực và các tính năng quản lý an ninh để bảo vệ kết nối tự động với khả năng phục hồi chuyển mạch tin cậy có thể phù hợp với khả năng sửa lỗi và kiến trúc mạng lưới. Vì vậy GSD-1020S rất phù hợp cho môi trường trung tâm dữ liệu và phân phối

An ninh mạnh mẽ

GSD-1020S hỗ trợ lớp 2 và lớp 4 quản lý danh sách truy cập cho bảo mật đầu cuối. thiết bị có thể hỗ trợ ngăn cấm truy cập mạng bằng việc từ chối các gói tin dựa trên ip nguồn và ip đích, cỏng TCP/UDP hoặc định nghĩa ứng dụng mạng. cơ chế bảo vệ gồm xác thực cổng 802.1X được triển khai với RADIUS để đảm bảo mức độ an ninh ngăn chặn người dùng bất hợp pháp. Với chức năng bảo vệ cổng kết nối các cổng được ngăn chăn để đảm bảo sự riêng tư cho người dùng. Cổng an ninh cho phép giới hạn số lượng người dùng trên cổng được đưa. Người quản trị mạng xây dựng hệ thống mạng với ít công sức hơn trước

Hỗ trợ Spaning Tree cho hiệu quả mạng

GSD-1020S hỗ trợ khả năng tự phục hồi nhanh chóng để ngăn chặn sự gián đoạn và xâm nhập từ bên ngoài  Nó kết hợp tính năng giao thức  Spannng Tree (802.1s.MSTP) tăng cường độ tin cậy của hệ thống

Thiết kế với chi phí hợp lý kiểu dáng để bàn/ kết nối cáp quang

GSD-1020S cung cấp hiệu suất cao và cắm là chạy với cáp quang FTTD. Dịch vụ FTTD là cáp quang với dịch vụ tin cậy mở rộng và giảm chi phí đi dây và khoảng cách dài. Thiết bị hỗ trợ 2 tốc độ 100 Base-FX và 1000 Base-SX/LX SFP cáp quang cho kết nối đên thiết bị phát sóng. Thiết bị có kiểu hình dáng nhỏ gọn được đính kèm trong kích thước 19 inch với lựa chọn bộ công cụ gắn rack và đặt trên bàn với sự linh hoạt để cài đặt trong phòng máy chủ của doanh nghiệp  GSD-1020S hỗ trợ tính năng SFP-DDM có thể dễ dàng theo dõi các thông số thời gian thực của SFP cho nhà quản trị mạng như là ổ cắm nguồn ngoài, ổ cắm nguồn trong, nhiệt độ, và điện áp thu phát

Mô hình ứng dụng

Hỗ trợ chuyển mạch cáp quang FTTx/ MAN

Hỗ trợ MTU switch


Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung

Cổng vật lý

Hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000 Mbps

Hỗ trợ 2 cổng 100/1000 Base-X mini GBIC/ SFP

 

Tính năng lớp 2

Ngăn chặn mất gói tin với áp lực ngược và IEEE 802.3x và điều khiển dòng

Hiệu suất cao với kiến trúc Store and Forward điêu khiển cơn bão quảng bá, loai bỏ dữ liệu lỗi tối ưu băng thông

Hỗ trợ VLAN

  - IEEE 802.1Q được gắn trên VLAN

     - (VLAN Q-in-Q) hỗ trợ (IEEE 802.1ad)

     - giao thức VLAN

     - Voice VLAN

     -  Private VLAN

    - Management VLAN

     - GVRP

Hỗ trợ Spanning Tree

    - STP (Spanning Tree Protocol)

    - RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)

    - MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)

    - STP BPDU Guard, BPDU Filtering and BPDU Forwarding

Hỗ trợ gộp kết nối Link aggregation

   - IEEE 802.3ad LACP

    - Cisco ether-channel (Static Trunk)

    - hỗ trợ tối đa 8 nhóm trunk, hỗ trợ tới 8 cổng trong nhóm trunk

Hỗ trợ cổng sửa lỗi

Hỗ trợ mạch vòng để tránh vòng lặp phát sóng

 

Hỗ trợ QoS

Điều khiển băng thông giới hạn tốc độ trên cổng

Broadcast / Unknown-Unicast / Unknown-Multicast

Phân loại lưu lượng

  - IEEE 802.1p CoS

    - TOS / DSCP / IP Precedence of IPv4/IPv6 packets

 

Multicast

Hỗ trợ IGMP Snooping v2 và v3

     Hỗ trợ MLD Snooping v1, v2

     Chế độ hỗ trợ IGMP Querier

     IGMP Snooping lọc cổng

     MLD Snooping lọc cổng

 

An ninh

Xác thực

IEEE 802.1X xác thực theo cổng

Tích hợp Radius

Radius/tacacs+

Hỗ trợ danh sách quản lý truy cập

IPv4/IPv6 dựa trên ACL

Địa chỉ MAC trên ACL

 

An ninh MAC

MAC tĩnh

Lọc MAC

Hỗ trợ cổng an ninh cho lọc địa chỉ MAC nguồn

Hỗ trợ DHCP snooping để lọc tin nhắn DHCP

Hỗ trợ dynamic ARP

Hỗ trợ IP Source guard

Chắn tấn công Dos

SSH/SSL

 

Quản lý

Hỗ trợ cả IPv4/ Ipv6

Hỗ trợ giao diện quản lý

     - Quản lý chuyển đổi Web

     - Telnet Giao diện dòng lệnh

     - SNMP v1, v2c và v3

     - SSH / SSL truy cập an toàn

Hỗ trợ TFTP

Hỗ trợ BOOTP và DHCP cho gán địa chỉ IP

Hỗ trợ bảo trì hệ thống

Tải firmware lên thông qua HTTP/ TFTP

Cấu hình thông qua giao diện web

Hỗ trợ 2 ảnh hoạt động

Hỗ trợ phím reset

 

Hỗ trợ SNTP

Hỗ trợ SNMP

Hỗ trợ tiện ích Planet Smart Discovery

Hỗ trợ 4 nhóm RMON

 

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications

Copper Ports

8 x 10/100/1000Base-T RJ45 Auto-MDI/MDI-X ports

SFP/mini-GBIC Slots

2 100/1000Base-X SFP interfaces

Supports 100/1000Mbps dual mode and DDM

Switch Architecture

Store-and-Forward

Switch Fabric

20Gbps / non-blocking

Switch Throughput@64Bytes

14.8Mpps

Address Table

8K entries

Shared Data Buffer

512K Bytes

Flow Control

IEEE 802.3x pause frame for full-duplex

Back pressure for half-duplex

Jumbo Frame

10K bytes

Reset Button

< 5 sec: System reboot

> 5 sec: Factory default

LED

System:

   Power (Green)

10/100/1000T RJ45 Interfaces (Port 1 to Port 8):

   1000Mbps (Orange), LNK/ACT (Green)

100/1000Mbps SFP Interfaces (Port 9 to Port 10):

   1000Mbps (Orange), LNK/ACT (Green)

Power Requirements

100V ~ 240V AC, 50/60Hz

ESD Protection

6KV DC

Power Consumption / Dissipation

8.2 watts / 30 BTU/hr

Dimensions (W x D x H)

217 x 135 x 43.5 mm

Weight

853g

Enclosure

Metal

Layer 2 Functions

Port Mirroring

TX / RX / Both

Many-to-1 monitor

VLAN

802.1Q Tagged-based VLAN

Up to 256 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs

802.1ad Q-in-Q tunneling

Voice VLAN

Protocol VLAN

Private VLAN (Protected port)

GVRP

Link Aggregation

IEEE 802.3ad LACP and static trunk

Supports 8 groups of 8-port trunk

Spanning Tree Protocol

STP / RSTP / MSTP

IGMP Snooping

IGMP (v2/v3) Snooping

IGMP Querier

Up to 256 multicast groups

MLD Snooping

MLD (v1/v2) Snooping, up to 256 multicast groups

Access Control List

IPv4/IPv6 IP-based ACL / MAC-based ACL

QoS

8 mapping ID to 8 level priority queues

 - Port Number

 - 802.1p priority

 - 802.1Q VLAN tag

 - DSCP field in IP Packet

Traffic classification based, Strict priority and WRR

Security

IEEE 802.1X – Port-based authentication

Built-in RADIUS client to co-operate with RADIUS server

RADIUS / TACACS+ user access authentication

IP-MAC port binding

MAC Filter

Static MAC Address

DHCP Snooping and DHCP Option82

STP BPDU Guard, BPDU Filtering and BPDU Forwarding

DoS Attack Prevention

ARP Inspection

IP Source Guard

Management Functions

Basic Management Interfaces

Web browser / Telnet / SNMP v1, v2c

Firmware upgrade by HTTP / TFTP protocol through Ethernet network

Remote / Local Syslog

System log

LLDP protocol

SNTP

Secure Management Interfaces

SSH, SSL, SNMP v3

SNMP MIBs

RFC 3635 Ethernet-like MIB

RFC 2863 Interface Group MIB

RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9)

RFC 1493 Bridge MIB

Standards Conformance

Regulation Compliance

FCC Part 15 Class A, CE

Standards Compliance

IEEE 802.3 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX/100Base-FX

IEEE 802.3z Gigabit SX/LX

IEEE 802.3ab Gigabit 1000T

IEEE 802.3x Flow Control and Back Pressure

IEEE 802.3ad Port Trunk with LACP

IEEE 802.1D Spanning Tree protocol

IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree protocol

IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree protocol

IEEE 802.1p Class of Service

IEEE 802.1Q VLAN Tagging

IEEE 802.1x Port Authentication Network Control

IEEE 802.1ab LLDP

RFC 768 UDP

RFC 793 TFTP

RFC 791 IP

RFC 792 ICMP

RFC 2068 HTTP

RFC 1112 IGMP version 1

RFC 2236 IGMP version 2

RFC 3376 IGMP version 3

RFC 2710 MLD version 1

RFC 3810 MLD version 2

Environment

Operating

Temperature: 0 ~ 50 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Storage

Temperature: -20 ~ 70 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Thông tin đặt hàng

GSD-1020S 

8-Port 10/100/1000Mbps + 2-Port 100/1000X SFP Managed Desktop Switch

 


» Các tin khác trong Managed Layer 2 Ethernet Switch:
» 8 port 10/100/1000 Mbps + 2 port 100/1000X SFP Managed Desktop Switch - GSD-1002M
» L2+ 48 Port 10/100/1000T 802.3at PoE + 4-Port shared 100/1000X SFP managed Switch - WGSW-48040HP
» 48 Port 10/100/1000 Base-T + 4-Port 1000X SFP managed Gigabit Switch -WGSW-52040
» 24 Port 10/100/1000Mbps 802.3at PoE+ with 4 shared SFP Managed Switch - WGSW-24040HP/ WGSW-24040HP4
» 8 Port 100/1000X SFP+ 2 Port 10/100/1000T Managed Metro Ethernet Switch - MGSD-10080F
» 16-PORT 10/100/1000 Mbps 802.3at PoE + 4–Port Gigabit TP/SFP Combo managed Switch - WGSW-20160HP
» 24-Port 10/100/1000Mbps with 4 Shared SFP + 4-Port 10G SFP+ Managed Switch
» 16-Port 100/1000Base-X SFP + 8-Port 10/100/1000Base-T L2/L4 Managed Metro Ethernet Switch - MGSW-24160F
» 24-Port 10/100/1000Mbps PoE + 4-Port Gigabit TP/SFP Combo Managed Switch WGSW-28040P


Được tạo bởi chauvn
Lần sửa cuối 08/10/14

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn