8 port 10/100/1000 Mbps + 2 port 100/1000X SFP Managed Desktop Switch - GSD-1002M



GSD-1002M

8 port 10/100/1000 Mbps + 2 port 100/1000X SFP Managed Desktop Switch

Thiết bị Planet GSD-1002M là một switch chuyển mạch quản lý 8 cổng 10/100/1000 Mbps và 2 khe cắm quang 100/1000X SFP đưuọc thiết kế đặc biệt đáp ứng nhu cầu kết nối với mạng trục chính tốc độ gigabit để truyền và chuyển dữ liệu tốc độ gigabit thông qua cáp quang. Thiết bị hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000 Base-T và 2 khe cắm quang 100/1000 Base-X SFP với 2 nguồn hệ thống. Hỗ trợ kiến trúc chuyển mạch 20Gbps giúp  cho việc chuyển mạch hình ảnh, âm thanh dữ liệu lớn với giao thức an ninh, GSD-1002M hỗ trợ giao diện thân thiện IPv4/IPv6 và các tính năng chuyển mạch lớp 2 và lớp 4. Đó là sự đầu tư tốt nhất cho doanh nghiệp mở rộng mạng gia đình nâng cấp cơ sở hạ tầng mạng

Hỗ trợ các tính năng đầy đủ IPv4/ IPv6

GSD-1002M đáp ứng những yêu cầu cơ bản của hệ thống mạng IPv6. Thiết bị hỗ trợ IPv4 và IPv6 và tương thích với hệ thống mạng cũ. Thiết bị chuyển mạch lớp 2 và lớp 4 và QoS để điều khiển lưu lượng, quản lý danh sách truy cập, quản lý truy cập mạng và xác thực và các tính năng quản lý an ninh để bảo vệ kết nối tự động với khả năng phục hồi chuyển mạch tin cậy có thể phù hợp với khả năng sửa lỗi và kiến trúc mạng lưới.

Hỗ trợ giao thức spanning tree và 2 nguồn đầu vào đáp ứng tính sẵn sàng cho hệ thống
GSD-1002M hỗ trợ tính năng phục hồi nhanh ngăn chặn sự gián đoạn và xâm nhập từ bên ngoài. Thiết bị hỗ trợ giao thức Spanning Tree 802.1s MSTP, bảo vệ vòng lặp và hỗ trợ 2 nguồn đầu vào hệ thống.(PoE in và 12VDC) giúp khách hàng nâng cao độ tự động của hệ thống và thời gian hoạt động. Ví dụ khi nguồn PoE bị lỗi thì thiết bị sẽ chuyển đổi sang nguồn một chiều để cấp nguồn để giữ cho thiết bị hoạt động

Giải pháp cho FTTD với thiết bị nhỏ gọn

GSD-1002M đáp ứng hiệu suất cao cho dịch vụ đầu cuối, cắm là chạy thiết kê cho kết nối cáp quang FTTD. Mang đến sự độ tin cậy và khả năng mở rộng, giảm chi phí đi dây, hỗ trợ khoảng cách xa. GSD-1002M hỗ trợ hai tốc độ 100 Base-FX và 1000 Base-SX/LX SFP với các module quang để kết nối cáp quang độ linh hoạt cao cài đặt trong phòng máy tính của doanh nghiệp

Mô hình ứng dụng

Mở rộng hệ thống hạ tầng cho mạng gia đình và doanh nghiệp

Giải pháp kết nối cáp quang


Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung
Cổng vật lý
Hỗ trợ 8 cổng 10/100/1000 Mbps, hỗ trợ 1 cổng nhận nguồn PoE 802.3af/at với điện áp 48~56V DC
Hỗ trợ 2 cổng 100/1000 Base-X mini GBIC/ SFP

Cài đặt
Thiết kế hai nguồn
802.3at/af
12V DC

Tính năng lớp 2
Ngăn chặn mất gói tin với áp lực ngược và IEEE 802.3x và điều khiển dòng
Hiệu suất cao với kiến trúc Store and Forward điêu khiển cơn bão quảng bá, loai bỏ dữ liệu lỗi tối ưu băng thông
Hỗ trợ VLAN
  - IEEE 802.1Q được gắn trên VLAN
     - (VLAN Q-in-Q) hỗ trợ (IEEE 802.1ad)
     - giao thức VLAN
     - Voice VLAN
      Private VLAN
    - Management VLAN
     - GVRP
Hỗ trợ Spanning Tree
    - STP (Spanning Tree Protocol)
    - RSTP (Rapid Spanning Tree Protocol)
    - MSTP (Multiple Spanning Tree Protocol)
    - STP BPDU Guard, BPDU Filtering and BPDU Forwarding
Hỗ trợ gộp kết nối Link aggregation
   - IEEE 802.3ad LACP
    - Cisco ether-channel (Static Trunk)
    - hỗ trợ tối đa 8 nhóm trunk, hỗ trợ tới 8 cổng trong nhóm trunk
Hỗ trợ cổng sửa lỗi
Hỗ trợ mạch vòng để tránh vòng lặp phát sóng

Hỗ trợ QoS
Điều khiển băng thông giới hạn tốc độ trên cổng
Broadcast / Unknown-Unicast / Unknown-Multicast
Phân loại lưu lượng
  - IEEE 802.1p CoS
    - TOS / DSCP / IP Precedence of IPv4/IPv6 packets

Multicast
Hỗ trợ IGMP Snooping v2 và v3
     Hỗ trợ MLD Snooping v1, v2
     Chế độ hỗ trợ IGMP Querier
     IGMP Snooping lọc cổng
     MLD Snooping lọc cổng

An ninh
Xác thực
IEEE 802.1X xác thực theo cổng
Tích hợp Radius
Radius/tacacs+
Hỗ trợ danh sách quản lý truy cập
IPv4/IPv6 dựa trên ACL
Địa chỉ MAC trên ACL

An ninh MAC
MAC tĩnh
Lọc MAC
Hỗ trợ cổng an ninh cho lọc địa chỉ MAC nguồn
Hỗ trợ DHCP snooping để lọc tin nhắn DHCP
Hỗ trợ dynamic ARP
Hỗ trợ IP Source guard
Chắn tấn công Dos
SSH/SSL

Quản lý
Hỗ trợ cả IPv4/ Ipv6
Hỗ trợ giao diện quản lý
     - Quản lý chuyển đổi Web
     - Telnet Giao diện dòng lệnh
     - SNMP v1, v2c và v3
     - SSH / SSL truy cập an toàn
Hỗ trợ TFTP
Hỗ trợ BOOTP và DHCP cho gán địa chỉ IP
Hỗ trợ bảo trì hệ thống
Tải firmware lên thông qua HTTP/ TFTP
Cấu hình thông qua giao diện web
Hỗ trợ 2 ảnh hoạt động
Hỗ trợ phím reset

Hỗ trợ SNTP
Hỗ trợ SNMP
Hỗ trợ tiện ích Planet Smart Discovery
Hỗ trợ 4 nhóm RMON

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications

Copper Ports

8 x 10/100/1000Base-T RJ45 Auto-MDI/MDI-X port

SFP/mini-GBIC Slots

2 100/1000Base-X SFP interfaces

Supports 100/1000Mbps dual mode and DDM

Switch Architecture

Store-and-Forward

Switch Fabric

20Gbps / non-blocking

Switch Throughput@64Bytes

14.8Mpps

Address Table

8K entries

Share Data Buffer

512K Bytes

Flow Control

IEEE 802.3x pause frame for full-duplex

Back pressure for half-duplex

Jumbo Frame

10K bytes

Reset Button

< 5 sec: System reboot

> 5 sec: Factory Default

LED

System:

   Power (Green)

10/100/1000T RJ45 Interfaces (Port 1 to Port 8):

   1000Mbps (Orange), LNK/ACT (Green)

100/1000Mbps SFP Interfaces (Port 9 to Port 10):

   1000Mbps (Orange), LNK/ACT (Green)

Power Requirements

IEEE 802.3af / at PoE 48V ~ 56V DC in-line power

12V DC power adapter

ESD Protection

6KV DC

Power Consumption / Dissipation

10.9 watts / 37.2 BTU

Dimensions (W x D x H)

191 x 86 x 26 mm

Weight

396g

Enclosure

Metal

Layer 2 Functions

Port Mirroring

TX / RX / Both

Many-to-1 monitor

VLAN

802.1Q Tagged-based VLAN

Up to 256 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs

802.1ad Q-in-Q tunneling

Voice VLAN

Protocol VLAN

Private VLAN (Protected port)

GVRP

Link Aggregation

IEEE 802.3ad LACP and static trunk

Supports 8 groups of 8-port trunk

Spanning Tree Protocol

STP / RSTP / MSTP

IGMP Snooping

IGMP (v2 / v3) Snooping

IGMP Querier

Up to 256 multicast groups

MLD Snooping

MLD (v1 / v2) Snooping, up to 256 multicast groups

Access Control List

IPv4/IPv6 IP-based ACL / MAC-based ACL

QoS

8 mapping ID to 8 level priority queues

 - Port Number

 - 802.1p priority

 - 802.1Q VLAN tag

 - DSCP field in IP Packet

Traffic classification based, Strict priority and WRR

Security

IEEE 802.1x – Port-based authentication

Built-in RADIUS client to co-operate with RADIUS server

RADIUS / TACACS+ user access authentication

IP-MAC port binding

MAC Filter

Static MAC Address

DHCP Snooping and DHCP Option 82

STP BPDU Guard, BPDU Filtering and BPDU Forwarding

DoS Attack Prevention

ARP Inspection

IP Source Guard

Management Functions

Basic Management Interfaces

Web browser / Telnet / SNMP v1, v2c

Firmware upgrade by HTTP / TFTP protocol through Ethernet network

Remote / Local Syslog

System log

LLDP protocol

SNTP

Secure Management Interfaces

SSH, SSL, SNMP v3

SNMP MIBs

RFC 3635 Ethernet-like MIB

RFC 2863 Interface Group MIB

RFC 2819 RMON (1, 2, 3, 9)

RFC 1493 Bridge MIB

Standards Conformance

Regulation Compliance

FCC Part 15 Class B, CE

Standards Compliance

IEEE 802.3 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX/100Base-FX

IEEE 802.3z Gigabit SX/LX

IEEE 802.3ab Gigabit 1000T

IEEE 802.3x Flow Control and Back Pressure

IEEE 802.3ad Port Trunk with LACP

IEEE 802.1D Spanning Tree protocol

IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree protocol

IEEE 802.1s Multiple Spanning Tree protocol

IEEE 802.1p Class of Service

IEEE 802.1Q VLAN Tagging

IEEE 802.1x Port Authentication Network Control

IEEE 802.1ab LLDP

IEEE 802.3af (Power over Ethernet)

IEEE 802.3at (High Power over Ethernet)

RFC 768 UDP

RFC 793 TFTP

RFC 791 IP

RFC 792 ICMP

RFC 2068 HTTP

RFC 1112 IGMP version 1

RFC 2236 IGMP version 2

RFC 3376 IGMP version 3

RFC 2710 MLD version 1

RFC 3810 MLD version 2

Environment

Operating

Temperature: 0 ~ 50 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Storage

Temperature: -20 ~ 70 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Thông tin đặt hàng

GSD-1002M 

8-Port 10/100/1000Mbps + 2-Port 100/1000X SFP Managed Desktop Switch


» Các tin khác trong Managed Layer 2 Ethernet Switch:
» L2+ 48 Port 10/100/1000T 802.3at PoE + 4-Port shared 100/1000X SFP managed Switch - WGSW-48040HP
» 48 Port 10/100/1000 Base-T + 4-Port 1000X SFP managed Gigabit Switch -WGSW-52040
» 24 Port 10/100/1000Mbps 802.3at PoE+ with 4 shared SFP Managed Switch - WGSW-24040HP/ WGSW-24040HP4
» 8 Port 100/1000X SFP+ 2 Port 10/100/1000T Managed Metro Ethernet Switch - MGSD-10080F
» 16-PORT 10/100/1000 Mbps 802.3at PoE + 4–Port Gigabit TP/SFP Combo managed Switch - WGSW-20160HP
» 24-Port 10/100/1000Mbps with 4 Shared SFP + 4-Port 10G SFP+ Managed Switch
» 16-Port 100/1000Base-X SFP + 8-Port 10/100/1000Base-T L2/L4 Managed Metro Ethernet Switch - MGSW-24160F
» 24-Port 10/100/1000Mbps PoE + 4-Port Gigabit TP/SFP Combo Managed Switch WGSW-28040P
» 8 Port 10/100/1000 Mbps + 2 100/1000x SFP Managed Ethernet Switch WGSD-10020


Được tạo bởi chauvn
Lần sửa cuối 08/10/14

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn