WDAP-802AC - 1200Mbps Dual Band 802.11ac Outdoor Wireless AP (IP68, 802.3at PoE+, 4 x N-Type connector)



Thiết bị cung cấp kết nối tốc độ cao và phạm vi phủ sóng rộng

 

Thiết bị WDAP-802AC là thiết bị phát sóng wifi không dây ngoài trời hỗ trợ 2 dải tần theo chuẩn 802.11ac Wireless AP tốc độ 1200Mbps, cung cấp khả năng truy cập Internet không dây và tốc độ không dây tối đa. Thiết bị được trang bị vỏ nhôm chuẩn IP68 bảo vệ khỏi bụi bặm và ngấm nước. Thiết bị sử dụng công nghệ băng tần kép IEEE 802.11ac 2T2R mới nhất và cung cấp 2 dải tần 2.4GHz và 5GHz với khả năng kết nối và hiệu suất tối đa cho phạm vi phủ sóng rộng. Bằng cách kết nối ăng-ten khuếch đại sóng thông qua đầu nối loại N, bộ tích hợp hệ thống có thể dễ dàng hỗ trợ khách hàng sử dụng các ứng dụng cần khoảng cách lớn ngoài trời khác nhau dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

 

 

Đặc tính ngoài trời linh hoạt, bền và tin cậy

 

Để đạt được độ tin cậy tối đa trong môi trường khắc nghiệt, WDAP-802AC không chỉ đi kèm với Vỏ nhôm IP68, mà còn sử dụng nhân Qualcomm cho mô hình doanh nghiệp, có khả năng chịu được nhiệt độ từ -40 đến 70 độ C. Được thiết kế với chuẩn IEEE 802.3at PoE+ (Cấp nguồn qua Ethernet), WDAP-802AC có thể được lắp đặt dễ dàng ở những nơi không có ổ cắm điện. Hơn nữa, nó cũng thích hợp để được tích hợp với Hệ thống PoE Solar Power PoE để cung cấp dịch vụ không dây xa hơn.

 

Quản lý trung tâm đơn giản hóa việc triển khai với số lượng lớn

Để triển khai số lượng lớn thiết bị không dây trong môi trường mật độ cao như trường học, địa điểm công cộng, kho, vv, thiết kế 2 dải tần và cài đặt ngưỡng phủ sóng giúp WDAP-802AC có khả năng sử dụng 2 dải tần để chuyển tín hiệu và giới hạn các máy khách cụ thể để cung cấp băng thông tối đa cho những người dùng được xác thực. Hơn nữa, phần mềm SAPC của PLANET (Smart AP Control), cung cấp đồng thời các thông tin, phương thức cấu hình cho nhiều AP, do đó việc quản lý tập trung trở nên đơn giản.

 

 

Hỗ trợ cung cấp nhiều SSID và gắn thẻ VLAN

 

Trong khía cạnh bảo mật, WDAP-802AC hỗ trợ WPA/WPA2 và xác thực RADIUS 802.1X để bảo vệ kết nối không dây. Bên cạnh đó, VLAN IEEE 802.1Q hỗ trợ gắn thẻ VLAN để ánh xạ tới nhiều SSID giúp phân biệt truy cập không dây. Vì vậy WDAP-802AC có thể hoạt động với nhiều switch Ethernet VLAN được gán cho mức truy cập và uỷ quyền khác nhau.

 

 

Thân thiện với người dùng, đạt hiệu quả cao và trải nghiệm tốt hơn

WDAP-802AC được thiết kế để giảm bớt khó khăn nếu phải cấu hình ngoài trời và tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Với giao diện đồ hoạ Web GUI và trình hướng dẫn cài đặt hỗ trợ quản trị viên dễ dàng cấu hình các chế độ hoạt động phù hợp cho các ứng dụng khác nhau, tích hợp công cụ phân tích Wi-Fi cung cấp thông tin sử dụng kênh truyền trong thời gian thực để ngăn chặn sự chiếm đóng kênh giữa các AP. Với cơ chế truyền tải tự động, điều khiển khoảng cách và lập lịch khởi động lại thiết bị, WDAP-802AC dễ triển khai và quản lý mà không cần bảo trì tại từng vị trí.

Mô hình ứng dụng

Thiết kế phần cứng bền và hỗ trợ 2 dải tần vô tuyến linh hoạt phù hợp với các yêu cầu ngoài trời khác nhau

Đặc tính kỹ thuật

Mạng LAN và Wireless LAN theo chuẩn công nghiệp

 

·         Tương thích với công nghệ không dây IEEE 802.11a/b/g/n/ac

·         Kiến trúc MIMO 802.11ac 2T2R với tốc độ dữ liệu lên đến 1200Mbps (300Mbps ở tần số 2,4 GHz và 867Mbps ở 5GHz)

·         Được trang bị cổng RJ45 10/100/1000Mbps với hỗ trợ phát hiện cáp chéo MDI/MDI-X tự động

 

Đặc điểm giao diện RF sóng vô tuyến

 

·         Tích hợp bốn đầu nối ăng ten loại N

·         Công suất đầu ra cao và có thể điều chỉnh công suất phát n

 

Phù hợp với môi trường ngoài trời

 

·         Lớp vỏ chuẩn IP68, hỗ trợ cấp nguồn PoE IEEE 802.3at

·         Bảo vệ chống tác động bên ngoài

·         Nhiệt độ hoạt động: -40 ~ 70 độ C

 

Nhiều chế độ hoạt động và tính năng không dây

 

·         Nhiều chế độ hoạt động: AP, Gateway, Repeater, WDS, WISP

·         WMM (Wi-Fi đa phương tiện) cung cấp ưu tiên cao hơn cho truyền đa phương tiện qua mạng không dây

·         Hỗ trợ đặt ngưỡng phủ sóng để hạn chế tín hiệu yếu của client chiếm phiên

·         Biểu đồ phân tích kênh truyền Wi-Fi thời gian thực và kiểm soát giới hạn ứng dụng khách cho hiệu suất tốt hơn

 

Kết nối mạng an toàn

 

·         Hỗ trợ mã hóa hoàn toàn: Xác thực RADIUS 64/128 bit, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK và 802.1X RADIUS

·         Hỗ trợ VLAN 802.1Q và SSID-to-VLAN

·         Hỗ trợ lọc địa chỉ IP/Port/MAC/URL, chống tấn công DoS, SPI Firewall

·         Hỗ trợ vùng DMZ và Port Forwarding

·         Kiểm soát băng thông trên mỗi địa chỉ IP để tăng độ ổn định của mạng

 

Dễ dàng triển khai và quản lý

 

·         Hỗ trợ quản lý thiết bị ở chế độ AP bằng AP Controller

·         Dễ dàng tìm ra các thiết bị với tiện ích PLANET Smart Discovery

·         Cơ chế tự phục hồi thông qua việc cài đặt tự động khởi động lại hệ thống

·         Giám sát trạng thái hệ thống thông qua máy chủ Syslog từ xa

·         Hỗ trợ DDNS của PLANET/ Easy DDNS

Thông số kỹ thuật

Hardware

Standard Support

IEEE 802.11ac
IEEE 802.11n 
IEEE 802.11a
IEEE 802.11b
IEEE 802.11g
IEEE 802.11i
IEEE 802.3 10BASE-T
IEEE 802.3u 100BASE-TX
IEEE 802.3ab 1000BASE-T
IEEE 802.3x flow control

Material

Aluminum

Dimensions (W x D x H)

225 x 23.2 x 225mm

Weight

4kg

Power Requirement

48V 0.5A, IEEE 802.3at PoE+

Power Consumption (max.)

< 25.5W

Mounting Type

Mast mounting

Interface

Wireless IEEE802.11a/b/g/n/ac, 2T2R
PoE LAN: 1 x 10/100/1000BASE-T, auto-MDI/MDIX, 802.3at PoE In

Button

Reset button (Inside enclosure)

Antenna

Built-in four N-type connectors

Data Rate

IEEE 802.11b: up to 11Mbps
IEEE 802.11a/g: up to 54Mbps 
IEEE 802.11n (20MHz): up to 150Mbps 
IEEE 802.11n (40MHz): up to 300Mbps
802.11ac (VHT20): Up to 173.3Mbps
802.11ac (VHT40): Up to 400Mbps
802.11ac (VHT80): Up to 867Mbps

Media Access Control

CSMA/CA

Modulation

802.11ac: OFDM (BPSK/ QPSK/ 16QAM/ 64QAM/ 256QAM)
802.11a/g/n: OFDM (BPSK/ QPSK/ 16QAM/ 64QAM)
802.11b: DSSS (DBPSK/ DQPSK/ CCK)

Frequency Band

2.4GHz
 FCC: 2.412~2.462GHz
 ETSI: 2.412~2.472GHz

5GHz:
 FCC: 5.180~5.240GHz, 5.745~5.825GHz
 ETSI: 5.180~5.700GHz 

Operating Channels

2.4GHz
 FCC: 1~11 Channels
 ETSI: 1~13 Channels

5GHz:
 FCC: 36, 40, 44, 48, 149, 153, 157, 161, 165 (9 Channels)
 ETSI: 36, 40, 44, 48, 52, 56, 60, 64, 100, 104, 108, 112, 116, 132, 136,
    140 (16 Channels)

*5GHz channel list may vary in different countries depending on their regulations.

Max. Transmit Power (dBm)

FCC : up to 29 ± 1dBm
ETSI : < 20dBm (EIRP)

Receiver Sensitivity (dBm)

2.4GHz:
 802.11b(1Mbps):-99dBm
 802.11b(11Mbps):-92dBm
 802.11g(6Mbps):-95dBm
 802.11g(54Mbps):-82dBm
 802.11n HT20(MCS0/MCS8):-95dBm
 802.11n HT20(MCS7/MCS15):-77dBm
 802.11n HT40(MCS0/MCS8):-93dBm
 802.11n HT40(MCS7/MCS15):-75dBm

5GHz:
 802.11a(6Mbps):-92dBm
 802.11a(54Mbps):-75dBm
 802.11n HT20(MCS0/MCS8):-91dBm
 802.11n HT20(MCS7/MCS15):-72dBm
 802.11n HT40(MCS0/MCS8):-88dBm
 802.11n HT40(MCS7/MCS15):-70dBm
 802.11ac VHT20(MCS0):-92dBm
 802.11ac VHT2(MCS8):-70dBm
 802.11ac VHT40(MCS0):-89dBm
 802.11ac VHT40(MCS9):-65dBm
 802.11ac VHT80(MCS0):-87dBm
 802.11ac VHT80(MCS9):-61dBm

Environment & Certification

Operating Temperature

-40~70 degrees C

Operating Humidity

10~90% (non-condensing)

IP Level

IP68

ESD Protection

±8kV air gap discharge
±4kV contact discharge

Surge Protection

±4kV

Regulatory

CE, RoHS

Software

LAN

Static IP
Supports IP-MAC binding

WAN Type (GW/WISP mode)

■ Static IP
■ Dynamic IP
■ PPPoE

Wireless Modes

■ Access Point
■ Gateway
■ Repeater
■ WDS (PtP/PtMP)
■ WISP

Channel Width

20MHz, 40MHz, 80MHz

Encryption Type

64-/128-bit WEP, WPA, WPA-PSK, WPA2, WPA2-PSK, 802.1X

Wireless Security

Enable/Disable SSID Broadcast
Wireless MAC address filtering
User Isolation

Max. SSIDs

4

Max. Wireless Clients

64 per radio (50 is suggested, depending on usage)

Max. WDS Peers

4

Wireless QoS

Supports Wi-Fi Multimedia (WMM)

Wireless Advanced

Auto channel selection 
5-level transmit power control (100%, 75%, 50%, 25% and 12.5%)
Client limit control, coverage threshold
Distance control (Auto Ack Timeout)
Wi-Fi channel analysis chart

Status Monitoring

Device status, wireless client List
PLANET Smart Discovery
DHCP client table
System Log supports remote syslog server

VLAN

IEEE 802.1Q VLAN (VID: 3~4094) 
SSID-to-VLAN mapping up to 4 SSIDs

Self-healing

Supports auto reboot settings per day/hour

Management

Remote management through PLANET DDNS/ Easy DDNS
Configuration backup and restore
Supports UPnP
Supports IGMP Proxy 
Supports PPTP/L2TP/IPSec VPN Pass-through
SNMP v1/v2c/v3 support, MIB I/II, Private MIB

Central Management

Applicable controllers: WAPC-500, WAPC-1000 and Smart AP Control(SAPC)

Thông tin đặt hàng

WDAP-802AC

1200Mbps Dual Band 802.11ac Outdoor Wireless AP


» Các tin khác trong Wireless AP Controller:
» WAPC-1000 - Enterprise-class Wireless LAN Controller hỗ trợ quản lý trên 1000 APs
» WAP-552N - 5GHz 802.11a/n 300Mbps AP Không dây ngoài trời (IP67, 802.3af/at PoE, 2 x N-Type Connector)
» WS-1232P - Wireless AP Managed Switch with 8-Port 802.3at PoE + 2-Port 10G SFP+
» WS-2864PVR - Switch quản lý AP không dây với 24 cổng 802.3at PoE + 4 cổng 10G SFP+ + màn hình cảm ứng LCD và nguồn dự phòng 48VDC
» WDAP-W750E - Thiết bị Access Point không dây âm tường chuẩn 802.11ac 750Mbps cấp nguồn qua cổng USB
» WNAP-C3220E - Thiết bị phát sóng không dây treo tường chuẩn 802.11n tốc độ 300Mbps (802.3af/at PoE, 10/100TX LAN)
» WDAP-702AC - 1200Mbps Dual Band 802.11ac Outdoor Wireless AP
» WBS-502AC - 900Mbps 802.11ac Outdoor Wireless CPE
» WBS-200N - 300 Mbps 802.11n Outdoor Wireless CPE


Được tạo bởi chauvn
Ngày tạo 20/9/2018

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn