300 Mbps 802.11n Wireless Broadband Router WNRT-627




WNRT-627


300 Mbps 802.11n Wireless Broadband Router

 

 


Tốc độ không dây cao, chuẩn N

 

WNRT-627 hỗ trợ chuẩn không dây mới nhất 802.11n với công nghệ MIMO 2 anten truyền và nhận cung cấp tốc độ kết nối không dây tới 300 Mbps tải lên và tải xuống. Với tốc độ kết nối không dây cao rất thuận lợi cho việc xem phim chất lượng HD, chơi game với độ phân giải cao, nghe nhạc âm thanh nổi, VoIP cùng lúc qua kết nối không dây với chất lượng cao. Thiết bị cũng tương thích ngược với chuẩn 802.11g và 802.11b, vì vậy không cần thay đổi hệ thống mạng sẵn có để duy trì kết nối . Khi kết nối với WNRT-627 có thể thưởng thức kết nối không dây tốc độ cao

 

Tăng khả năng phủ sóng

 

WNRT-627 hỗ trợ 2 anten gắn ngòai với độ lợi 5 dBi, do vậy thiết bị hỗ trợ chất lượng tín hiệu mạnh hơn và hiệu suất hoạt động mạng cao hơn những thiết bị không dây thông thường; trong cùng điều kiện về môi trường hay khoảng cách đồng thời tăng khả năng phủ sóng. Bên cạnh việc chia sẻ những tính năng  không dây chủ yếu cho phép người dùng truy cập, WNRT-627 còn hỗ trợ WDS tăng khả năng triển khai và mở rộng. Thiết bị cung cấp sự linh hoạt trong việc xây dựng thiết lập hệ thống mạng không dây.

 

Hỗ trợ an ninh cho hệ thống mạng không dây

 

Để đảm bảo an ninh cho hệ thống mạng không dây, WNRT-627 hỗ trợ không chỉ 64/ 128 152 bit cho xác thực WEP mà còn hỗ trợ xác thực  WPA/ WPA2-PSK với mã hóa TKIP/AES, hỗ trợ lọc địa chỉ MAC và điều khiển việc phát sóng qua tên mạng không dây SSID để quản lý vấn đề an ninh mạng và ngăn chặn các kết nối không được xác thực

 

Dễ dàng kết nối không dây

 

Để đơn giản hóa việc thiết lập chế độ an ninh cho hệ thống mạng không dây gia đình và hệ thống mạng SOHO vì WNRT-627 hỗ trợ WPS với cấu hình qua xác thực mã pin, hoặc nhấn phím xác thực PBC. Vì thế chỉ cần nhấn phím xác thực kết nối WPS hoặc điền mã pin, kết nối an toàn giữa người dùng với hệ thống mạng được thiết lập, đây là kết nối thuận tiện và nhanh chóng cho người dùng

 

 

Hỗ trợ những tính năng bảo mật nâng cao

 

Để bảo vệ hệ thống mạng khỏi các cuộc tấn công mạng, WNRT-627 cung cấp 2 cơ chế bảo mật NAT và SPI. Tính năng NAT cho phép nhiều người dùng có thể truy cập Internet thông qua một địa chỉ IP duy nhất, và tính năng SPI  bảo vệ các máy tính trong hệ thống mạng khỏi các cuộc truy cập trái phép và ngăn chặn tấn công DoS từ Internet. Trong các khía cạnh của tường lửa bảo mật, WNRT-627 cung cấp tính năng kiểm soát truy cập dựa trên địa chỉ IP , dựa trên địa chỉ MAC theo thời gian biểu, không cho phép truy cập web để ngăn chặn các cuộc tấn công của hacker

 

Hỗ trợ đầy đủ các tính năng router

 

WNRT-627 có đầy đủ của một tính năng router băng thông rộng, hỗ trợ nhiều giao thức kết nối Internet phù hợp với đường truyền của nhiều nhà cung cấp dịch vụ. Thiết bị cũng hỗ trợ tính năng DMZ và Virtual Server cho các máy tính trong mạng LAN hoạt động như máy chủ dịch vụ cho các client trong hệ thống mạng. WNRT-627 cho phép thiết lập các cổng tương ứng cho các ứng dụng đăc biệt và sử dụng các dịch vụ tốt từ Internet. Hơn thế nữa việc tối ưu hóa kiểm soát băng thông dựa trên IP sẽ đáp ứng cho những dịch vụ yêu cầu thời gian thực như VoIP, hội thảo truyền hình, không bị ngắt quãng hoặc gián đoạn vì những tập tin P2P tải về từ các client trong môi trường mạng giống nhau.

 

Dễ dàng cài đặt

 

Người dùng dễ dàng cấu hình WNRT-627 thông qua tiện ích Smart Setup được hỗ trợ trong đĩa CD đi kèm. Chỉ cần lựa chọn, nhấn chuột, và theo từng bước hướng dẫn có thể dễ dàng thiết lập mạng không dây và thưởng thức  tốc độ kết nối Internet tại gia đình hoặc văn phòng

 

Mô hình ứng dụng

 

Hỗ trợ nhiều ứng dụng với kết nối nhanh hơn so với mạng không dây 802.11g

 

 

 

Đặc tính kỹ thuật


Những đặc tính chung

Tương thích với mạng không dây và mạng có dây công nghiệp

Hỗ trơ công nghệ không dây 802.11n với tốc độ có thể tới 300 Mbps

Tương thích ngược với chuẩn không dây 802.11 b/g

Hỗ trợ 2 anten gắn ngoài 5 dBi

Hỗ trợ 4 cổng LAN và 1 cổng WAN

 

Hỗ trợ những tính năng của thiết bị Broadband Router

Kiểu kết nối Internet: Dynamic IP/ Static IP/ PPPoE/ L2TP/ PPTP

Hỗ trợ định tuyến tĩnh Static IP, WDS, UPnP, DDNS

 

Kết nối mạng an toàn

Hỗ trợ WPS

Hỗ trợ bảo mật: 64/128/152 bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK, WPA2-PSK với mã hóa TKIP/AES và xác thực 802.1x

Hỗ trợ tưởng lửa NAT và SPI chống tấn công DoS

Hỗ trợ kiểm soát dựa trên IP và địa chỉ MAC

 

Hỗ trợ nhiều tính năng chuyên biệt

Hỗ trợ kết nối VPN Ipsec, L2TP, và PPTP

Hỗ trợ Virtual Server, ALG, DMZ, UpnP

Hỗ trợ DHCP Server

 

Dễ cài đặt và quản lý

Hỗ trợ giao diện web cấu hình

Hỗ trợ quản lý từ xa

Hỗ trợ giám sát hệ thống hoat động  DHCP client và ghi lại việc đặng nhập vào thiết bị

 

Thông số kỹ thuật

 

 

Model

WNRT-627 

Hardware Specification

Interface

WAN Port: 1 x 10/100Mbps Auto MDI/MDI-X RJ45 port

LAN Port: 4 x 10/100Mbps Auto MDI/MDI-X RJ45 port

Antenna

Gain: 2 x Fixed 5dBi antenna

Orientation: Omni-directional

Power Button

Power On/Off button at rear panel

WPS / Reset Button

WPS / Reset button at front panel

Push the button at least 5 seconds to reset to factory default setting

WPS / Reset button at front panel

PWR, SYS, WLAN, LAN x 4, WAN, WPS with green light

Material

Plastic

Dimension (W x D x H)

174 x 110 x 23 mm

Weight

280g

Power Requirement

9V DC, 0.6A

Wireless interface Specification

Standard

Compliance with IEEE 802.11b/g/n

Frequency Band

2.4~2.4835GHz

Extend Frequency

DSSS

Modulation Type

DBPSK, DQPSK, QPSK, CCK and OFDM (BPSK/QPSK/16-QAM/ 64-QAM)

Data Transmission Rates

802.11n:135/121.5/108/81/54/40.5/27/13.5Mbps

     130/117/104/78/52/39/26/13Mbps

     65/58.5/52/39/26/19.5/13/6.5Mbps (Dynamic)

802.11g:54/48/36/24/18/12/9/6Mbps (Dynamic)

802.11b:11/5.5/2/1Mbps (Dynamic)

Transmission Distance

Indoor up to 100m

Outdoor up to 300m (It is limited to the environment)

Channel

America/ FCC: 2.414~2.462GHz (11 Channels)

Europe/ ETSI: 2.412~2.472GHz (13 Channels)

Japan/ TELEC: 2.412~2.484GHz (14 Channels)

RF Power

High: 18 dBm (max)

Middle: 15 dBm

Low: 12 dBm

Receive Sensitivity

130M: -68dBm@10% PER

108M: -68dBm@10% PER

54M: -68dBm@10% PER

11M: -85dBm@8% PER

6M: -88dBm@10% PER

1M: -90dBm@8% PER

Wireless Management Features

Wireless Operation Mode

AP, WDS (AP+Bridge), WISP Client Router(*)

Encryption Security

WEP (64/128/152-bit) encryption security

WPA-PSK / WPA2-PSK (TKIP/AES)

WPA / WPA2 (TKIP/AES)

WPA / WPA2 enterprise mode (802.1x authentication)

Wireless Security

Provides wireless LAN ACL (Access Control List) filtering

Wireless MAC address filtering

Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup )

Enable / Disable SSID Broadcast

Wireless Advanced Features

Supports 802.11e WMM (Wi-Fi Multimedia)

Supports Wireless Roaming

Provides Wireless Statistics

Router Features

Internet Connection Type

Shares data and Internet access for users by supporting the following protocols:

  - PPPoE

  - Dynamic IP

  - Static IP

  - Telstra Big Pond

  - PPTP / Russia PPTP

  - L2TP / Russia L2TP

Firewall

NAT firewall with SPI (Stateful Packet Inspection)

NAT with ALG (Application Layer Gateway)

Built-in NAT server supporting Virtual Server, and DMZ

Built-in firewall with IP address filtering, Domain Name filtering, and MAC address filtering

Supports ICMP-FLOOD, UDP-FLOOD, TCP-SYN-FLOOD filter, DoS protection

Routing Protocol

Static Routing

VPN Pass-through

PPTP, L2TP, IPSec

LAN

Built-in DHCP server supporting static IP address distributing

Supports UPnP, Dynamic DNS

Supports Flow Statistics

IP & MAC Binding

IP / Protocol-Based Bandwidth Control

Session Number: Max. 5210

System Management

Web-Based (HTTP) management interface

Remote management

SNTP time synchronize

Easy firmware upgrade

System Log supports auto mail and save to local host

OS Compatibility

Windows 7 (32-bit/64-bit)

Windows Vista (32-bit/64-bit)

Windows XP

Mac OSX 10.4 and higher

Standards Conformance

IEEE Standards

IEEE 802.11n (2T2R, up to 300Mbps)

IEEE 802.11g

IEEE 802.11b

IEEE 802.11i

IEEE 802.3 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX

IEEE 802.3x Flow Control

Others Protocols and Standards

CSMA/CA, CSMA/CD, TCP/IP, DHCP, ICMP, NAT, PPPoE, SNTP

Environment

Temperature

Operating: 0 ~ 40 degree C

Storage: -40 ~ 70 degree C

Humidity

Operating: 10 ~ 90% (Non-Condensing)

Storage: 5 ~ 90% (Non-Condensing)

(*) Future Features

 

 

Thông tin đặt hàng

 

ANT-OM5A 

2.4/5GHz 3/5dBi Dual Band Omni-directional Antenna

 

 

 

 

 




Được tạo bởi liennp
Lần sửa cuối 15/03/11

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn