|
|
802.11n Enterprise PoE Access Point WNAP-3000PE
|
WNAP-3000PE
|
802.11n Enterprise PoE Access Point
|
Dòng sản phẩm PLANET WNAP-3000PE là Enterprise PoE Access Point với chức năng quản lý và mã hóa cao cấp mà giá thành lại hợp lý. Thiết bị được thiết kế theo công nghệ MIMO chuẩn IEEE 802.11n 3 Tx (Transmit chains)/3 Rx (Receive chains) cho phép tốc độ truyền dữ liệu lên tới 300 Mbps và tương thích với các thiết bị chuẩn 802.11b/g.
Chú trọng vào nhu cầu của doanh nghiệp, thiết bị WNAP-3000PE tăng cường các chức năng bảo mật và quản lý gồm có: Dùng nhiều SSID, hỗ trợ IEEE 802.1Q VLAN, hỗ trợ WPA, xác thực địa chỉ MAC qua RADIUS, phát hiện rouge AP,…vv. Thiết bị WNAP-3000PE cung cấp một cổng Giga LAN 1000Mbps tương thích với chuẩn nguồn phát 802.3af PoE. Do đó, thiết bị có thể được cài đặt ở bất kì nơi nào mà không phụ thuộc vào vị trí ổ cắm điện, bằng cách kết nối thiết bị WNAP-3000PE với PLANET PoE Switch để sử dụng tính năng kép vừa cung cấp nguồn và truyền dữ liệu qua cáp RJ45. WNAP-3000PE cung cấp SMA đảo cực cho các kết nối ăng ten, WNAP-3000PE cho phép kết nối phù hợp với ăng ten ngoài và bộ khuếch đại trong môi trường không dây như: nhà kho, khuôn viên hoặc là các doanh nghiệp.
|
Mô hình ứng dụng
|
Bảo mật và quản lý lớp mạng WLAN của doanh nghiệp.
WNAP-3000PE hỗ trợ kỹ thuật bảo mật ở mức cao, giúp ngăn chặn hiệu quả sự nghe trộm của người truy cập trái phép với thông tin của bạn. Thiết bị cũng cho phép nhiều SSID sử dụng đồng thời kết hợp với hỗ trợ VLAN, WNAP-3000PE giúp cho người quản trị mạng phân chia lớp dịch vụ khác nhau và các chính sách bảo mật cho các mạng con.
|
Đặc tính kỹ thuật
|
-
Chuẩn IEEE 802.11n draft 2.0 tương thích với chuẩn 802.11b/g
-
Hỗ trợ cổng PoE (Tương thích với 802.3af)
-
Bảo mật mạng mạnh mẽ với WEP, WPA(PSK), xác thực 802.11x.
-
Với 3 bộ ghép nối RP-SMA của ăng ten ở ngoài thiết bị giúp mở rộng khoảng cách kết nối
-
Tốc độ truyền dữ liệu cao có thể lên tới 300Mbps.
-
Có 5 chế độ hoạt động để lựa chọn: AP/AP Client/Wireless Bridge/Multiple Bridge/Repeater.
-
Mức nguồn cung cấp có thể điều chỉnh được.
-
Hỗ trợ nhiều SSID, phân biệt nhiều SSID, 802.1Q VLAN, xác thực địa chỉ MAC qua RADIUS, phát hiện rouge AP, điều khiển truy cập,…
-
Cấu hình thiết bị trên Windows – base utility, Web và CLI (Command Line Interface)
-
Hỗ trợ SNMP v1, v2, v3
|
Thông số kỹ thuật
|
Model
|
WNAP-3000PE
|
Product
|
Standard
|
IEEE 802.11b/g, IEEE 802.11n draft 2.0
|
Modulation
|
OFDM / CCK/ DQPSK / DBPSK
|
Port
|
10/100/1000Base-T (RJ-45) PoE port, 802.3af compliant
|
Antenna
|
Detachable 2dBi Dipole Antenna * 3
|
Output Power (max.)
|
For FCC: 3T x For FCC: MAX: 22.5 dBm @11B mode MAX: 20.5 dBm @11G mode MAX: 22.5dBm @11N mode
For ETSI: 3T x For ETSI : MAX: 18.5dBm @11B/G/N mode
|
Sensitivity
|
11b: 11Mbps@ - 88dBm 11g: 54Mbps@ - 73dBm 11n: 300Mbps@ -69dBm
|
Operating Mode
|
AP, AP Client, Wireless Bridge, Multiple Bridge, Repeater
|
Security
|
WEP, WPA, and WPA-PSK authentication 802.1x support EAP-MD5, EAP-TLS, EAP-TTLS, PEAP RADIUS based MAC authentication Block inter-wireless station communication (wireless separation) Block SSID broadcast
|
Management
|
Web based configuration RADIUS Accounting RADIUS-On feature RADIUS Accounting update Telnet / CLI Syslog / internal Log Access Control list file support Configuration file Backup / Restore Statistics support LLTD
|
|
Thông tin đặt hàng
|
WNAP-3000PE
|
802.11n Enterprise PoE Access Point
|
» Các tin khác trong 802.11 n/g Wireless LAN:
|
|
|
|
Được tạo bởi
liennp
Lần sửa cuối
17/04/09
|
|
|
|
|
Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016 |
Số lần truy cập:
|
|
|
Mọi
kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội
dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính
NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn
|
|
|
|
|