|
FSD-805SC
|
8-Port 10/ 100Mbps Desktop Fast Ethernet Switch ( Internal Power) |
Với khái niệm “dễ dàng cài đặt và sử dụng”, “thiết kế với kích thước phù hợp”, “dễ dàng xử lý các lỗi”, FSD-805SC của PLANET cung cấp cho người dùng tại nhà và văn phòng nhỏ một hệ thống mạng máy tính phù hợp.
Với 8 cổng độc lập có tính năng chuyển đổi tự động, tất cả các cổng RJ-45 trên FSD-805SC có thể đạt tốc độ 10/ 20Mbps và 100/ 200Mbps, tăng băng thông cho hệ thống mạng nội bộ, cung cấp tính năng non-blocking có thể chuyển tới 1.6 Gbps ở tốc độ dây
Thiết bị còn hỗ trợ một cổng cáp quang 100Base-FX với giao diện SC và 1 cổng với giao diên TP lựa chọn thông qua vùng DIP. FSD-805SC hỗ trợ giao diện SC 100Base với chế độ đa mode và cho khoảng cách truyền tới 2km kết nối với hệ thống mạng chính.
Tất cả các giao diện RJ-45 trên thiết bị hỗ trợ 10/ 100Mbps tự động chuyển đổi với tốc độ của chuẩn cáp 5, 5e, 6. Với tính năng MDI/ MDI-X, FSD-805SC tự động dò tìm kết nối mạng Ethernet.
Mô hình của FSD-805SC cho hộ gia đình và văn phòng nhỏ
Những đặc tính chung
-
Tương thích với chuẩn Ethernet IEEE 802.3 Ethernet và Fast Ethernet IEEE 802.3u
-
Đặc điểm chuyển mạch Store-and-Forward
-
Bảng địa chỉ MAC 2K
-
Hệ thống đèn chỉ thị LED cho phép phân tích và quản lý dễ dàng
-
Chức năng Auto-negotiation
-
Hỗ trợ gói tin 1522 byte
-
Có thể hoạt động ở chế độ Full / Half-Duplex trên tất cả các cổng TX. Tổng băng thông lên tới 200Mbps trên mỗi cổng.
-
Chức năng điều khiển dòng IEEE 802.3x PAUSE khi hoạt động Full-duplex và Backpressure đối với hoạt đông ở half duplex
-
Một cổng 100Base-FX cho truyền dữ liệu ở khoảng cách 15km
-
Tự động nhận biêt địa chỉ nguồn
-
Kích thước nhỏ gon, có thể gắn lên tường
-
Nguồn điện: 100-240V AC, 50/60Hz, 0.2A
-
FCC, CE class A
Model |
FSD-805SC |
Hardware Specification |
10/100Base-TX Ports |
8 |
100Base-FX SC Port |
1 (Shared with Port-1) |
Fiber Port Type |
SC / Multi-mode |
Cable Distance |
2km |
Optical Frequence |
1300nm |
Launch Power (dBm) |
Max:-14 |
Min: -19.0 |
Receive Senstivity |
-34.5 |
Maximum Input Power |
-14 |
Dimensions ( W x D x H) |
191 x 85 x 26 mm |
Weight |
325g |
Power Requirement |
Internal power 100-240V AC, 50/60Hz, 0.2A |
Power Consumption / Dissipation |
4.3 watts / 14.6 BTU |
Switch Specification |
Switch Processing Scheme |
Store-and-Forward |
Address Table |
2K entries |
Share data Buffer |
1Mbit on-chip frame buffer |
Flow Control |
Back pressure for half duplex |
IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Switch fabric |
1.6Gbps |
Throughput (packet per second) |
11.9Mpps |
Network cables |
10/100Base-TX: |
2-Pair UTP Cat. 3,4, 5 (100meters, max.) |
EIA / TIA-568 100-ohm STP (100meters, max.) |
100Base-FX: |
Multi-mode optic fiber 62.5/125μm, 50/125μm (FSD-805SC, 2km, max.) |
Standards Conformance |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet: 100Base-TX and 100Base-FX |
IEEE 802.3x Full-duplex flow control |
Temperature |
Operating: 0~50 Degree C |
Storage: -40~70 Degree C |
Humidity Operating |
Operating: 5~ 90% |
Storage: 5~90% (Non-condensing) |
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
FSD-805SC |
8-Port 10/100Mbps Desktop Fast Ethernet Switch with 1-Port shared 100Base-FX (SC, Multi-mode~2km) |