|
FSD-805S15
|
8-Port 10/100Mbps Desktop Fast Ethernet Switch ( Internal Power) |
Với khái niệm “dễ dàng cài đặt và sử dụng”, “thiết kế với kích thước phù hợp”, “dễ dàng xử lý các lỗi”, FSD-805S15 của PLANET cung cấp cho người dùng tại nhà và văn phòng nhỏ một hệ thống mạng máy tính phù hợp. FSD-805S15 có vỏ bằng hợp kim và là model thuận tiện nhất cho hệ thống mạng từ 10 đến 50 người dùng.
FSD-805S15 Fast Ethernet Switch làm cho mạng đơn giản, tiết kiệm, độ tin cậy cao. Và là thiết bị tốt cho việc thiết lập cầu giữa mạng Ethernet và mạng Fast Ethernet. Bởi vậy, những switch này sẽ được sử dụng nhiều trong các hệ thống mạng.
FD-805S15 được thiết kế một cổng giao diện quang đơn mode cho phép truyền dữ liệu với mạng xương sống ở khoảng cách lên tới 15km
Để phân đoạn mạng, dễ dàng giải quyết lưu lượng trên mạng, loại switch 8 cổng 10/100Mbps là phù hợp với loại mạng SOHO dùng cho hệ thống
Giải pháp lý tưởng cho hộ gia đình và văn phòng nhỏ
.
-
Tương thích với chuẩnEthernet IEEE 802.3 Ethernet và Fast Ethernet IEEE 802.3u
-
Đặc điểm chuyển mạch Store-and-Forward
-
Bảng địa chỉ MAC 2K
-
Hệ thốgn đèn chỉ thị LED cho phép phân tích và quản lý dễ dàng
-
Chức năng Auto-negotiation
-
Có thể hoạt động ở chế độ Full / Half-Duplex trên tất cả các cổng TX. Tổng băng thông lên tới 200Mbps trên mỗi cổng.
-
Chức năng điều khiển dòng IEEE 802.3x PAUSE khi hoạt động Full-duplex và Backpressure đối với hoạt đông ở half duplex
-
Một cổng 100Base-FX cho truyền dữ liệu ở khoảng cách 15km
-
Tự động nhận biêt địa chỉ nguồn
-
Kích thước nhỏ gon, có thể gắn lên tường
-
Nguồn điện: 100-240V AC, 50/60Hz, 0.2A
-
FCC, CE class A
Model |
FSD-805S15 |
Hardware Specification |
10/100Base-TX Ports |
8 |
100Base-FX SC Port |
1 (Shared with Port-1) |
Fiber Port Type |
SC / Singel mode |
Cable Distance |
15km |
Optical Frequence |
1310nm |
Launch Power (dBm) |
Max:-7 |
Min: -20 |
Receive Senstivity |
-28 |
Maximum Input Power |
-8 |
Dimensions ( W x D x H) |
191 x 85 x 26 mm |
Weight |
325g |
Power Requirement |
Internal power 100-240V AC, 50/60Hz, 0.2A |
Power Consumption / Dissipation |
4.3 watts / 14.6 BTU |
Switch Specification |
Switch Processing Scheme |
Store-and-Forward |
Address Table |
2K entries |
Share data Buffer |
1Mbit on-chip frame buffer |
Flow Control |
Back pressure for half duplex |
IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Switch fabric |
1.6Gbps |
Throughput (packet per second) |
11.9Mpps |
Network cables |
10/100Base-TX: |
2-Pair UTP Cat. 3, 4, 5 (100meters, max.) |
EIA/TIA-568 100-ohm STP (100meters, max.) |
100Base-FX: |
Single-mode optic fiber 9/125μm (FSD-805S15. 15km, max.) |
Standards Conformance |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 Ethernet |
IEEE 802.3u Fast Ethernet: 100Base-TX and 100Base-FX |
IEEE 802.3x Full-duplex flow control |
Temperature |
Operating: 0~50 Degree C |
Storage: -40~70 Degree C |
Humidity Operating |
Operating: 5~ 90% |
Storage: 5~90% (Non-condensing) |
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
FSD-805S15 |
8-Port 10/100Mbps Desktop Fast Ethernet Switch with 1-Port shared 100Base-FX (SC,Single-mode~15km) |