Cổng vật lý
24 cổng 10GBASE-SR/LR SFP+, tương thích với 1000BASE-SX/LX/BX SFP
2 khe cắm QSFP+ mỗi khe hỗ trợ 40G và 4 mode Ethernet 10 Gigabit.
1 cổng quản lý RJ45 10/100/1000BASE-T
1 cổng USB2.0 để lưu trữ cấu hình và firmware
Cổng console RJ45 để quản lý và thiết lập cơ bản cho thiết bị
Tính năng xếp chồng
Xếp chồng phần cứng
- Ảo hóa nhiều XGS-5240-24X2QR switch thành một thiết bị logic
- Kết nối các switch trong stack thông qua giao diện 10G SFP+ hoặc giao diện 40G QSFP+
- Quản lý stack với 1 địa chỉ IP, hỗ trợ tối đa 4 switch được xếp chồng lên nhau
- Kiến trúc xếp chồng hỗ trợ chế độ Ring dự phòng
Xếp chồng IP
- Kết nối các switch trong stack thông qua cả giao diện SFP+ và QSFP+
- Quản lý qua 1 địa chỉ IP, hỗ trợ tối đa 24 đơn vị xếp chồng lên nhau
Tính năng định tuyến
Hỗ trợ giao thức định tuyến IP
Giao diện định tuyến trên mỗi Vlan
Hỗ trợ phân phối lại tuyến đường
Tính năng lớp 2
Kiểm soát lưu lượng, ngăn chặn mất gói tin
- Chuẩn IEEE 802.3x kiểm soát lưu lượng dừng khung ở chế độ song công hoàn toàn
- Kiểm soát lưu lượng áp suất ngược ở chế độ bán song công
Kiến trúc Store-and-Forward hiệu suất cao, kiểm soát broadcast storm và phát hiện vòng lặp
Bảng địa chỉ MAC 32K, tự động học và aging địa chỉ nguồn
Hỗ trợ Vlan
- IEEE 802.1Q tag-based VLAN
- GVRP để quản lý Vlan động
- Tối đa 256 nhóm Vlan, 4041 ID Vlan
- Hỗ trợ Bridging (Vlan Q-in-Q, IEEE 802.1ad)
- Hỗ trợ Private Vlan Edge (PVE)
- Giao thức GVRP cho VLAN quản lý
- Protocol-based VLAN
- MAC-based VLAN
- IP subnet VLAN
Hỗ trợ gộp link
- Tối đa 12 nhóm trunk, tối đa 8 cổng cho mỗi nhóm trunk
- IEEE 802.3ad LACP (Link Aggregation Control Protocol)
- Cisco ether-channel (static trunk)
Hỗ trợ giao thức Spanning Tree Protocol
- STP, IEEE 802.1D (Classic Spanning Tree Protocol)
- RSTP, IEEE 802.1w (Rapid Spanning Tree Protocol)
- MSTP, IEEE 802.1s (Multiple Spanning Tree Protocol, spanning trê by VLAN)
- Hỗ trợ BPDU và root guard
Chức năng port mirroring để giám sát lưu lượng đến hoặc đi trên một cổng cụ thể (many to many)
Hỗ trợ port mirror (many-to-1)
Chất lượng dịch vụ
8 hàng đợi ưu tiên trên tất cả các cổng của switch
Hỗ trợ các chính sách CoS ưu tiên nghiêm ngặt và WRR (Weighted Round Robin)
Phân loại traffic
- IEEE 802.1p CoS/ToS
- IPv4/IPv6 DSCP
- Port-based WRR
Chính sách ưu tiên nghiêm ngặt và WRR CoS
Multicast
Hỗ trợ IPv4 IGMP snooping v1, v2 và v3
Hỗ trợ IPv6 MLD snooping v1 và v2
Hỗ trợ chế độ hàng đợi
Hỗ trợ Multicast VLAN Register (MVR)
Tính bảo mật
Xác thực truy cập mạng dựa trên cổng IEEE 802.1x
Xác thực truy cập mạng dựa trên MAC
Tích hợp RADIUS client để kết hợp với các máy chủ RADIUS đối với IPv4 và IPv6
Hỗ trợ TACACS+
Danh sách kiểm soát truy cập dựa trên IP (ACL)
Danh sách kiểm soát truy cập dựa trên MAC
Hỗ trợ DHCP snooping
Hỗ trợ ARP inspection
IP Source Guard ngăn chặn các cuộc tấn công giả mạo IP
Dynamic ARP Inspection loại bỏ các gói ARP có địa chỉ MAC không hợp lệ với bảng địa chỉ IP binding
Sự quản lý
Quản lý IP với IPv4 và IPv6
Giao diện quản lý của switch
- Giao diện dòng lệnh Console/Telnet
- Giao diện web
- Quản lý switch qua SNMP v1, v2c và v3
- Truy cập an toàn SSH/SSL
BOOTP và DHCP để gán địa chỉ IP
Upload/download firmware qua giao thức TFTP hoặc HTTP với IPv4 và IPv6
SNTP (Simple Network Time Protocol) với IPv4 và IPv6
User privilege levels control
Máy chủ Syslog
Hỗ trợ DDM
OAM EFM; OAM CFM
Bốn nhóm RMON 1, 2, 3, 9 (history, statistics, alarms và events)
Hỗ trợ sFlow
Hỗ trợ ULDP
Hỗ trợ ULPP (Uplink Protection Protocol)
Hỗ trợ ULSM (Uplink State Monitor Protocol)
Hỗ trợ LLDP/LLDP MED
Hỗ trợ DHCP Option82
IPv4/IPv6 DHCP Client
IPv4 / IPv6 DHCP Relay
IPv4 / IPv6 DHCP Snooping
IPv4 / IPv6 DHCP Server
Hỗ trợ ping, trace route với IPv4 và IPv6
Hệ thống nguồn dự phòng
Dự phòng 100 ~ 240V AC/36-72V DC
Active-active redundant power failure protection
Backup of catastrophic power failure on one supply
Khả năng chịu lỗi và khả năng phục hồi |