8 Port 10/100 TX 802.3at PoE + 2 Port Gigabit TP/SFP Combo Web Smart Switch - FGSD-1008HPS



FGSD-1008HPS


8 Port 10/100 TX 802.3at PoE + 2 Port Gigabit TP/SFP Combo Web Smart Switch

Giải pháp cho hạ tầng giám sát với chi phí hiệu quả

Thiết kế đặc biệt cho ứng dụng giám sát IP, thiết bị Planet FGSD-1008HPS hỗ trợ nguồn PoE IEEE 802.3at cho phép cấp nguồn và giám sát trạng thái nguồn cho camera IP. FGSD-1008HPS cung cấp nguồn PoE trên 8 cổng vơi công suất 30W IEEE 802.3at thông qua giao diện RJ-45 và hỗ trợ thêm 2 cổng combo TP/SFP hỗ trợ tốc độ truyền cao cho giám sát hình ảnh

 

GIải pháp hoàn hảo cho hệ thống giám sát với thiết bị ghi hình và camera

Khác với các thiết bị cấp nguồn PoE cho môi trường công nghiệp hoặc môi trường thường hỗ trợ đến 24 cổng PoE, FGSD-1008HPS hỗ trợ 8 cổng PoE 802.3at đáp ứng cho những hệ thống mạng giám sát trung bình với mức chi phí thấp. Kiến trúc chuyển mạch 5.6 Gbps và công suất nguồn 125W cấp nguồn cho 8 camera và thực hiện ghi hình từ chúng và ghi hình lên thiết bị ghi hình 8 camera NVR hoặc phần mềm giám sát để tăng cường giám sát an ninh. Ví dụ, FGSD-1008HPS có thể kết hợp 8 camera và 1 thiết bị ghi hình cho việc quản trị tập trung trong mạng nọi bộ hoặc thông qua internet

 

Chỉ số đèn LED thông báo theo thời gian thực

FGSD-1008HPS giúp người dùng giám sát trạng thái sử dụng nguồn PoE dễ dàng và thuận lợi, thông qua chỉ số đèn LED. Được gọi là Sử dụng nguồn PoE, phía trước thiết bị có 4 đèn vàng  chỉ thị 30W, 60W, 90W, và 120W

 

Đặc tính lớp 2 mạnh mẽ

FGSD-1008HPS hỗ trợ những tính năng nâng cao như tính năng gộp cổng LACP, Spanning Tree, IGMP Snooping v1, v2, quản lý băng thống cho lớp 2 đến lớp 4. Thiết bị hỗ trợ VLAN 802.1Q hỗ trợ vlan port-based và MTU VLAN. Nhóm vlan đến 30 thông qua tính năng gộp cổng, thiết bị có thể gộp nhiều cổng vơi tốc độ cao cho tính năng dự phòng

 

Đáp ứng giải pháp mở rộng linh hoạt

FGSD-1008HPS hỗ trợ 2 giao diện TP/SFP hỗ trợ tốc độ 10/100/1000 Mbps Base-T kết nối với hệ thống mạng giám sát như NVR, NAS cho mạng giám sát. Hoặc thông qua khe cắ quang SFP để kết nối đến cáp quang 1000 Base-SX/LX với khoảng cách xa từ 550m đến 2km (cáp quang multimode) hoặc 10/20/30/40/50/70/120 km cáp quang single mode với WDM

Mô hình ứng dụng

Giải pháp tích hợp mở rộng mạng làm việc với mô trường SMB

 

Hỗ trợ giao thức Spanning Tree

Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung

Tính năng vật lý

Hỗ trợ 8 cổng 10/100 Mbps Base-T với tính năng cấp nguồn PoE IEEE 802.3at/af

Hỗ trợ 2 cổng 10/100/1000 Base-T

Hỗ trợ 2 khe cắm mini gbic 1000 Base-X

Hỗ trợ phím reset cho phép thiết lập lại cấu hình măc đinh

 

Tính năng PoE

Tương thích với chuẩn IEEE 802.3at  với mức năng lượng cao PSE

Tương thích với chuẩn IEEE 802.3af  PSE

Hỗ trợ 8 cổng cấp nguồn PoE IEEE 802.3af/at cho các thiết bị nhận nguồn PoE

Hỗ trợ tổng công suất 125 W

Hỗ trợ công suất nguồn PoE tới 30.8W trên mỗi cổng PoE

Hỗ trợ tự động phát hiện thiết bị nhận nguồn PoE

Hỗ trợ ngăn chặn mạch vòng tránh nhiễu nguồn giữa các cổng

Hỗ trợ điều khiển từ xa đến 100m

Hỗ trợ các tính năng quản lý PoE

-       Lập lich PoE

-       Hỗ trợ tắt bật chức năng PoE

-       Hỗ trợ giới hạn nguồn PoE

-       Hỗ trợ phân loại nguồn

-       Hỗ trợ cấp nguồn PoE liên tục

 

Hỗ trợ đặc tính lớp 2

Hỗ trợ ngăn chặn mất gói với áp lực ngược bán song công và điều khiển dòng IEEE 802,3x ở chế độ song công

Hỗ trợ hiệu suất cao vơ kiển trúc lưu giữ và chuyển tiếp Store-and-Forward loại bỏ dữ liệu lỗi tối ưu băng thông mạng

Hỗ trợ VLAN

-       IEEE 802.1Q Tagged VLAN 

-       Hỗ trợ tới 30 nhóm VLAN vớ 4094 VLAN ID

-       Hỗ trợ Port-based VLAn tới 10 nhóm

-       Hỗ trợ MTU VLAN

Hỗ trợ Static trunk - gộp cổng tăng băng thông

-       Hỗ trợ tới 3 nhóm gộp cổng với 4 cổng gộp trên mỗi nhóm

-       Hỗ trợ băng thông tới 8Gbps

-       Hỗ trơ cisco ether channel

Hỗ trợ cổng sửa lỗi

Hỗ trợ cổng sửa lỗi cho việc giám sát lưu lượng vào ra trên mỗi cổng

Hỗ trợ ngăn chặn mạch vòng

 

QoS

Hỗ trợ điều khiển băng thông trên mỗi cổng

Hỗ trợ 2 hàng đợi ưu tiên trên mỗi cổng

Phân loại lưu lượng

Hỗ trợ chế độ ưu tiên trên cổng WRR

 

Hỗ trợ Multicast

Hỗ trợ IGMP Snooping v1 và v2

 

Chế độ an ninh

Cổng Vật lý với địa chỉ ràng buộc

Lọc theo gói tin TCP/UDP: loại bỏ các ứng dụng mạng tiêu biểu

 

Hỗ trợ tính năng quản lý

Hỗ trợ giao diện quản lý IPv4  dựa trên nền WEB

Hỗ trợ DHCP và DHCP option82

Hỗ trợ nâng cấp firmware dựa trên nền web

Hỗ trợ cấu hình sao lưu khôi phục thông qua giao diện WEB

Hỗ trợ phím reset cho phép khôi phục lại cấu hình mặc định

Hỗ trợ tiện ích Planet Discovery

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications

10/100Mbps Copper Ports

8 10/100BASE-TX RJ45 Auto-MDI/MDI-X ports

Gigabit Copper Ports

2 10/100/1000BASE-T RJ45 Auto-MDI/MDI-X ports

SFP/mini-GBIC Slots

2 1000BASE-X SFP interfaces, shared with Port-9 to Port-10

Switch Architecture

Store-and-Forward

Switch Fabric

5.6Gbps / non-blocking

Throughput

4.16Mpps@64Bytes

Address Table

4K entries, automatic source address learning and ageing

Shared Data Buffer

2.75Mb embedded memory for packet buffers

Flow Control

IEEE 802.3x pause frame for full-duplex

Back pressure for half-duplex

Maximum Transmit Unit

1536 Bytes

Reset Button

< 5 sec: System reboot

> 5 sec: Factory default

Dimensions (W x D x H)

330 x 155 x 43.5 mm, 1U height

Weight

1.5kg

LED

System:

Power (Green)

10/100BASE-TX RJ45 Interfaces (Port1 to Port8):

10/100Mbps LNK/ACT (Green)

PoE In-Use (Orange)

10/100/1000BASE-T RJ45 / SFP Interfaces (Port 9 to Port10):

LNK/ACT (Green)

100/1000 (Green)

PoE Usage

30W, 60W, 90W, 120W (Orange)

Cable

Twisted-Pair

10BASE-T: 2-Pair UTP CAT. 3, 4, 5, up to 100 meters

100BASE-TX: 2-Pair UTP CAT. 5, 5e up to 100 meters

1000BASE-T: 4-Pair UTP CAT. 5e, 6 up to 100 meters

Fiber-Optic Cable

1000BASE-SX :

50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 550m (varying on SFP module)

1000BASE-LX :

9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 10/20/30/40/50/60/70/120 kilometers (varying on SFP module)

Power Requirements

100~240V AC, 50/60Hz, 2A

Power Consumption

Max. 150 watts / 511BTU

ESD Protection

2KV DC

Power over Ethernet

PoE Standard

IEEE 802.3af / 802.3at PoE / PSE

PoE Power Supply Type

End-span

PoE Power Output

Per Port 52V DC, Max. 30.8 watts

Power Pin Assignment

1/2(+), 3/6(-)

PoE Power Budget

125 watts (max.)

PoE Ability

PD @ 7 watts 8 units

PD @ 15.4 watts 8 units

PD @ 30.8 watts 4 units

Layer 2 Functions

Port Management

Port disable / enable

Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection

Flow Control disable / enable

Bandwidth Control / Broadcast Storm Control

Port Status

Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto negotiation status

Port Mirroring

TX / RX / Both

Many-to-1 monitor

VLAN

802.1Q tagged-based VLAN, up to 30 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs

Port-based VLAN, up to 10 VLAN groups

MTU VLAN

QoS

Allow to assign low / high priority on each port

First-In-First-Out, All-High-before-Low, Weight-Round-Robin QoS policy

Security

Control MAC address binding

TCP & UDP Filter

Spanning Tree Protocol

STP, IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

RSTP, IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol

Link Aggregation

2 groups of 4-Port 10/100BASE-TX trunk supported

1 group of 2-Port 10/100/1000BASE-T trunk supported

DHCP Relay

DHCP Relay Agent / DHCP Relay Server

PoE Setting

PoE Status / PoE Port Setting / PoE Sequential

Configuration Back / Restore

Configuration backup / restore through Web interface

IGMP Snooping

IGMP (v1 / v2) Snooping, up to 32 multicast groups

Management Functions

Basic Management Interfaces

Web browser, SNMP v1 / v2c

Standards Conformance

Regulation Compliance

FCC Part 15 Class A, CE

Standards Compliance

IEEE 802.3 Ethernet

IEEE 802.3u Fast Ethernet

IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet

IEEE 802.3z Gigabit Ethernet

IEEE 802.3x Full-duplex flow control

IEEE 802.1Q VLAN

IEEE 802.1p QoS

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol

IEEE 802.3af Power over Ethernet

IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus

Environment

Operating

Temperature: 0 ~ 50 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Storage

Temperature: -10 ~ 70 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Thông tin đặt hàng

FGSD-1008HPS 

8-Port 10/100TX 802.3at PoE + 2-Port Gigabit TP/SFP Combo Web Smart Ethernet Switch




Được tạo bởi chauvn
Lần sửa cuối 01/11/15

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn