|
|
IEEE 802.11b SIP Wi-Fi Phone VIP-190
 |
VIP-190
|
IEEE 802.11b SIP Wi-Fi Phone |
Với kinh nghiệm nhiều năm trong sản xuất sản phẩm VoIP, PLANET luôn biết cách đưa ra giải pháp phù hợp nhất cho bạn.
Những tiêu chí là tin cậy, dễ dàng cài đặt, đơn giản trong sử dụng, phù hợp trong giải pháp - PLANET 802.11b Wi-Fi phone - VIP-190, điện thoại di động cho phép gọi qua VoIP không dây. Kết hợp với giải pháp không dây MESH, VIP-190 rất tiện dụng trong trụ sở làm việc, nhà cung cấp dịch vụ ITSP (Internet Telephony Service Providers) các người dùng trong doanh nghiệp có môi trường truyền thông mạng LAN hay truy cập Internet.
Mô hình ứng dụng VIP-190

Những đặc tính chung
-
Tích hợp sẵn nhiều dịch vụ VoIP di động
-
Hiệu quả cao, môi trường tương thích cao, dễ dàng lắp đặt
-
Cấu hình qua trang Web và màn hình hiển thị LCD
-
Xác thực quản trị từ xa qua giao thức HTTP
-
Hỗ trợ Layer 3 ToS / DiffServ cho nhiều ứng dụng VoIP
-
Thời gian chờ 2 giờ, đàm thoại liên tục trong 4 giờ
-
Tính năng của VoIP
-
Tương thích các chuẩn SIP 2.0 (RFC 3261), SDP (RFC 2327)
-
Hỗ trợ dịch vụ kết hợp SIP Outbound Proxy / SIP STUN Server
-
Hỗ trợ các mô hình đàm thoại Peer-to-Peer / SIP proxy
-
Hỗ trợ mã hoá âm thanh: G711, G.729a
-
Điều chỉnh giọng nói: (VAD), DTMF chỉnh / tái tạo, G.168 loại bỏ nhiểu, điều chỉnh tạp âm (CNG)
-
Tích hợp sẵn danh bạ
Product |
Model |
VIP-190 |
Description |
IEEE 802.11b SIP Wi-Fi Phone |
Hardware |
WLAN |
IEEE 802.11b |
Security |
64/128 Bit WEP encryption |
WLAN Feature |
Site survey and wireless profile |
Protocols and Standard |
Standard |
SIP 2.0 (RFC3261), SDP (RFC2327), SIP Outbound proxy, STUN (RFC 3489) |
Voice codec |
G.711, G.729a |
Voice Standard |
Voice activity detection (VAD) |
Comfort noise generation (CNG) |
G.168 echo cancellation (EC) |
Silence suppression |
Protocols |
SIP 2.0 (RFC3261), TCP/IP, UDP/RTP/RTCP, HTTP, ICMP, ARP, DNS, DHCP, PPPoE |
Network and Configuration |
Access Mode |
Static IP, DHCP, PPPoE |
Management |
Web, LCD menu |
Dimension (W x D x H) |
126 x 46 x 20 mm |
Operating Environment |
0~40 Degree C, 10~85% humidity |
Power Requirement |
3.7V, 1350mA (battery); one mini-USB connector for charger |
EMC/EMI |
CE, FCC Class B |
VIP-190 |
IEEE 802.11b SIP Wi-Fi Phone (802.11b WLAN) |
VIP-12SPK |
Hand-free speaker phone / charger for VIP-190 |
» Các tin khác trong Wi-Fi Phones:
|
|
|
|
Được tạo bởi
nghiatt
Lần sửa cuối
22/09/08
|
|
|
|
 |
Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016 |
Số lần truy cập:
|
 |
|
Mọi
kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội
dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính
NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn
|
|
|
|
|