|
IEEE 802.11b/g SIP Wi-Fi Phone VIP-192
|
VIP-192
|
IEEE 802.11b/g SIP Wi-Fi Phone |
Dựa trên kinh nghiệm nhiều năm sản xuất sản phẩm VoIP, những giải pháp tổng thể về công nghệ VoIP của PLANET được coi là sự bổ sung đầy đủ những tính năng nâng cao cho công nghệ chuẩn hiện nay với khả năng triển khai trên diện rộng.
Với dịch vụ VoIP không dây (WVoIP) chất lượng cao, tiết kiệm chi phí, giải pháp WVoIP tổng thể - Điện thoại Wi-Fi chuẩn 802.11b/g và SIP - VIP-192 là dòng điện thoại di động giúp bạn tự do liên lạc không bị hạn chế bởi dây nối.
PLANET VIP-192 được trang bị một màn hình màu LCD lớn độ phân giải cao và giao diện trình duyệt web trực quan cho phép người dùng cấu hình dễ dàng và nhanh chóng điện thoại Wi-Fi. Điện thoại Wi-Fi cũng hỗ trợ những tính năng tiện lợi khác như: quay số ngang hàng, quay số qua SIP proxy, quay số nhanh, cuộc gọi chờ, cuộc gọi chuyển, cuộc gọi chuyển tiếp nhằm cung cấp khả năng đàm thoại đầy đủ chức năng, phù hợp với mọi yêu cầu của người dùng. Ngoài ra, những tính năng lịch sử cuộc gọi, quay số lại, ngắt tiếng, treo cuộc gọi, thử lại, danh sách địa chỉ, định danh người gọi, thư SMS và thư điện tử có thể giúp bạn hoàn thành công việc tốt nhất ở mọi nơi.
Tương thích với chuẩn không dây IEEE 802.11b/g và chuẩn mở SIP 2.0 (Session initiation Protocol), VIP-192 là giải pháp lý tưởng cho liên lạc hàng ngày ở văn phòng. Kết hợp với những thiết bị điểm truy cập không dây của PLANET WAP là một giải pháp hoàn hảo cho những ứng dụng liên lạc qua mạng không dây. Với khả năng hỗ trợ mềm dẻo cho những hệ thống tổng đài IP mới nhất của PLANET và những hệ thống VoIP hiện tại, thiết bị cho phép người dùng thực hiện hoặc nhận cuộc gọi khi họ ở trong vùng phủ sóng không dây 802.11b/g và cung cấp dịch vụ liên lạc chất lượng cao qua những máy chủ chuẩn SIP hiện tại va những thiết thị VoIP trạm.
VIP-192 sử dụng cho ứng dụng cuộc gọi SIP Proxy / cuộc gọi ngang hàng
Đặc tính sản phẩm
-
Hiệu quả kinh tế, khả năng tương thích và ổn định cao.
-
Tương thích với chuẩn IEEE 802.11b/g.
-
Bảo mật WEP, WPA và WPA2.
-
Màn hình hiển thị LCD backlight hiển thị màu 18".
-
Cấu hình thiết bị qua màn hình LCD và qua giao diện web .
-
Hỗ trợ lịch / máy tính / thư SMS / thư điện tử / hộp thư thoại.
-
Thời gian chờ 70 tiếng, trong chế độ tiết kiệm năng lượng; thời gian đàm thoại 4 tiếng.
Đặc tính VoIP
-
Tương thích với chuẩn SIP 2.0 (RFC 3261).
-
Hỗ trợ SIP STUN Server / UpnP.
-
Cuộc gọi SIP proxy / gọi ngang hàng.
-
Hỗ trợ mã hóa tiếng: G711, G723.1, G.729a/b.
-
Hiển thị định danh người gọi / gọi lại / Tích hợp danh sách địa chỉ.
-
Cuộc gọi treo / ngắt tiếng / thử lại / cuộc gọi chuyển / cuộc gọi chờ / cuộc gọi chuyển tiếp (khi bận / không trả lời / vô điều kiện).
-
Xử lý tiếng: VAD (Voice Active Detection), CNG (comfort noise generation), AEC (Acoustic Echo Cancellation), G.168, Jitter buffer.
Product |
IEEE 802.11b/g SIP Wi-Fi Phone |
Model |
VIP-192 |
Hardware |
WLAN |
IEEE 802.11b/g |
Security |
HTTP 1.1 basic / digest authentication for Web setup MD5 for SIP authentication (RFC 2069 / RFC 2617) IEEE 802.1x WEP 64/128 bit encryption WPA, WPA2 ( IEEE 802.11i) |
Data Rate |
1, 2, 5.5, 6, 11, 12, 22,24,54 Mbps |
Operating Frequencies |
USA / Canada: 2.412 GHz - 2.462 GHz (11 channels) Europe: 2.412-2.472 GHz (13 channels) Japan: 2.412-2.472 GHz and 2.484 GHz (14 channels) |
LCD Display |
1.8 inch Color LCD, 176 * 220 pixel, 65536 colors, LED Backlight |
Protocols and Standard |
Standard |
IETF SIP 2.0 (RFC3261), STUN (RFC 3489), UPnP |
Voice codec |
G.711µ-law / G.711a-law, G723.1, G.729a/b |
Voice Standard |
Voice activity detection (VAD) Comfort noise generation (CNG) &Acoustic Echo Cancellation (AEC) G.168, Jitter buffernbsp; |
Protocols |
IP / TCP / UDP / DHCP / RTP / RTCP / ICMP / HTTP / SNTP / TFTP / DNS |
Functions |
Call Features |
Call Hold / Mute / Retrieve / Transfer / Waiting Call Forward (Busy / No Answer / Unconditional) Caller ID Display / Redial Anonymous Call / Anonymous Call Blocking In band DTMF / Out-of-band DTMF(RFC 2833) / SIP INFO Message Waiting Indicator |
Phone Functions |
Ring tone / Vibrator switch Key lock Pre-dial before sending Handset / Ring Volume adjustment Speed dial (10 records) Phone book (200 records) Call history (Incoming calls / Outgoing calls / Missed calls) |
Advanced Applications |
Calendar / Calculator / SMS / E-mail / Voice Mail |
Network and Configuration |
Access Mode |
Static IP, DHCP |
Dial Methods |
IP call without SIP registration Dial registered number via SIP server URI call by phone book / speed dial |
Management |
Key & LCD configuration Web browser configuration Auto / Manual provisioning system |
Dimension (L x W x H) |
105 x 45 x 19 mm |
Operating Environment |
0~40 degree C, 20~80% humidity |
Power Requirement |
3.7V, 1400mA (Li-Polymer); one mini-USB connector for charger |
EMC / EMI |
CE, FCC Part 15 Class B |
VIP-192 |
IEEE 802.11b/g SIP Wi-Fi Phone |
» Các tin khác trong Wi-Fi Phones:
|
|
|
|
Được tạo bởi
nghiatt
Lần sửa cuối
01/11/10
|
|