Internet Telephony PBX System IPX-1803




 IPX-1803sp.jpg

IPX-1803


Internet Telephony PBX System


Hệ thống IPX-1800 series IP PBX system được thiết kế chuyên dụng cho giải pháp doanh nghiệp vừa và nhỏ SMB, hộ gia đình SOHO. Thiết bị IPX-1800 là thế hệ mới nhất của dòng sản phẩm SMB hiện tại. Được thiết kế mở rộng, dễ phát triển, tương thích cao với hệ thống đàm thoại. Đặc biệt IPX-1803 cho phép đăng kí tới 30 người dùng, lấp đầy nhu cầu của hộ gia đình cho đến các doanh nghiệp lớn. Hơn nữa, IPX-1803 cung cấp các tính năng điều khiển hội tụ, tự động chuyển, chờ, hội thảo trực tuyến, truy cập PSTN và các truyền thông trên mạng IP. Dòng sản phẩmIPX-1800 chia làm 2 models: IPX-1803 cung cấp 4 giao diện đàm thoại, gồm 3 FXO (Foreign eXchange Office, FXO), 1 FXS (Foreign eXchange Station, FXS); IPX-1804 tích hợp 4 giao diện FXO kết hợp với hệ thống PBX cho phép các máy nhánh của bạn cũng sử dụng được mạng VoIP.


IPX-1803 tích hợp sẵn các chức năng của tổng đài như điều khiển, xử lý cuộc gọi, voice mail, và giao diện ứng dụng PBX lập trình được thiết kế cho mạng chuyển mạch gói và dịch vụ điện thoại trên Internet telephony phục vụ cho các doanh nghiệp.


IPX-1803 được coi là một thiết bị chuẩn SIP mẫu mực trong hệ thống đàm thoại qua mạng Internet, với nhiều chức năng tích hợp, dễ dàng cấu hình. Bạn có thể lắp đặt IP Phone VIP-153T/VIP-153PT, hay các thiết bị chuyển đổi ATA (analog telephone adapter) dòng - VIP-156/VIP-157 thiết lập riêng một hệ thống VoIP trong vài phút.

Cho phép liên kết với các công nghệ nền IP giúp cho việc đàm thoại chất lượng không khác gì điện thoại truyền thống, IPX-1803 hỗ trợ cho doanh nghiệp tiết kiệm thêm chi phí mà vẫn đảm bảo công việc kinh doanh, làm hài lòng khách hàng.

 

Mô hình ứng dụng

 

IPX-1803/IPX-1804 trong mạng doanh nghiệp
IPX-1803mh.gif

Đặc tính kỹ thuật


Những đặc tính chung

Tính năng theo chuẩn SIP

  • Đăng ký theo phương thức tĩnh hay động
  • Xác nhận cuộc gọi MD5 authentication
  • Cho phép NAT traversal với nhiều người dùng
  • Thiết lập Outbound proxy riêng hay với mạng liên kết
  • Liên kết các thiết bị chuẩn SIP trunks trong mô hình inter-PBX SIP trunking
  • Liên kết các cuộc gọi giữa nhiều proxy
  • Tự động cấu hình với các thiết bị SIP IP Phones/ ATA
  • Đăng ký 30 người dùng / 30 voicemail / 10 cuộc gọi đồng thời
  • Tự động phát hiện các chế độ NAT và chuyển đổi
  • Tích hợp sẵn STUN Client
  • Hỗ trợ RTP Proxy
  • Hỗ trợ RTP Port Range Designation

Cung cấp mối liên kết

  • Phân vùng Logical Partition/Liên kết người dùng và Trunks
  • Hỗ trợ Logical Provision cho việc tìm kiếm cuộc gọi (Outgoing and Incoming Calling Search Scopes)
  • Các định tuyến đàm thoại và danh sách quay số
  • Các quyền cá nhân khi chuyển tiếp sang hệ thống VoIP khác
  • Các hỗ trợ hướng đối tượng

 

Tính năng PBX

  • Hỗ trợ chờ cuộc gọi, hướng cuộc gọi, đàm thoại 3 bên với nhiều tính năng
  • Tích hợp sẵn chuyển cuộc gọi tức thời
  • Chuyển cuộc gọi không xác định, không điều kiện, khi đang bận
  • Chuyển hay báo bận theo từng số điện thoại
  • Nhóm các cuộc gọi riêng
  • Tạo nhóm gọi
  • Sắp xếp cuộc gọi
  • Tạo nhiều room hội đàm
  • Giao diện FXO ngắt tone
  • Chuyển các chế độ In-band/RFC2833/SIP-INFO DTMF
  • Hỗ trợ tính năng QoS
  • Hỗ trợ các số khẩn cấp/ số quay tắt
  • Nhạc chuông chờ
  • Khoá cuộc gọi Outbound 900/0204
  • Danh sách cuộc gọi riêng
  • Tự động trả lời
  • Cấu hình tập lệnh IVR
  • Tìm kiếm theo khoá
  • Hoạt động Timeout theo nhịp và ngắt
  • Nhạc chờ cho số nhánh
  • Tự động chuyển sang voice mail khi không có trả lời
  • Voice Mail
  • Sử dụng PIN
  • Thời lượng ghi âm 450 phút
  • Cảnh báo MWI
  • Cảnh báo qua E-mail
  • Báo bận hay ngắt âm theo nhu cầu người dùng
  • Chuyển Voicemail sang server
  • Chuyển Voicemail sang email 

 

Thông số kỹ thuật

 

Product

Description

Internet Telephony PBX system

Model

IPX-1803

IPX-1804

Hardware

LAN

4 (10Base-T/100Base-TX, Auto-Negotiation)

WAN

1 (10Base-T/100Base-TX, Auto-Negotiation)

Telephony ports

IPX-1803: 3 x FXO, 1 x FXS

IPX-1804: 4 x FXO

Standards and protocol

Call control

SIP 2.0 (RFC3261)

Registration

Max. 30 nodes / SIP IP phones

Calls

Max. 10 concurrent calls

Voice CODEC support

G.711, G.726, GSM, G.723.1 (5.3, 6.3kbps), G.729A (8kbps)

Voice processing

Voice Active Detection

DTMF detection/generation

G.165/G.168 echo cancellation (ECN) (25 ms.)

Comfort noise generation (CNG)

Gain Control

PBX features

Support call hold, call waiting, 3-way call conference with feature phones

Built-in in-line call transfer

Unconditional, unavailable, busy call forward

Per-calling-number forward and rejection

Group-based call pick-up

Call-parking

Inter-PBX SIP trunking

 

Thông tin đặt hàng

 

IPX-1803 

Internet Telephony PBX system (30 user registrations, 3 x FXO, 1 x FXS )

IPX-1804

Internet Telephony PBX system (30 user registrations, 4 x FXO)




Được tạo bởi nghiatt
Lần sửa cuối 01/11/10

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn