|
Gigabit Color LCD HD PoE IP Phone (4-line) - VIP-6040PT
|
VIP-6040PT
|
Gigabit Color LCD HD PoE IP Phone (4-line) | |
Giảm chi phí, hiệu quả cao với điên thoại VoIP hỗ trợ nhận nguồn PoE
Để đáp ứng nhu cầu truyền thông VoIP với chi phí phù hợp, Planet giới thiệu dòng sản phẩm IP Phone mới nhất ra thị trường,VIP-6040PT là điện thoại IP hỗ trợ 4 đường line và nhận nguồn PoE. Thiết bị tương thích với chuẩn IEEE 802.3af cho việc triển khai linh hoạt. VIP-6040PT giúp đơn giản hệ thống mạng với tính năng thoại và mở rộng hệ thống thoại cho nhiều địa điểm mới. Giúp tiêt kiệm chi phí công ty về tiền bạc khi có những văn phòng ở xa, ví dụ người làm việc sẽ thực hiện cuộc gọi thông qua hệ thông tổng đài hợp nhất mà không phải mất chi phí gọi điện đường dài. VIP-6040PT cho phép chuyển cuộc gọi tới bất cứ ai thông qua vị trí nào trong hệ thống thoại, thiết bị cho phép các doanh nghiệp có thể giao tiếp hiệu quả hơn, đáp ứng việc kinh doanh tốt hơn
Màn hình màu
VIP-6040PT là sự sáng tạo, dành cho môi trường doanh nghiệp, màu sắc điên thoại IP Phone cho phép người dùng sử dụng các tính năng gọi hình ảnh ID (tải lên ảnh cho minh họa số nhánh). Khi chuyển sang chế độ nghỉ, người dùng hiển thị màn hình màu một cách tự động,
Chất lượng thoại tiêu chuẩn HD
VIP-6040PT chất lương thoại HD nâng cao chất lượng thoại thông qua điện thoại, giúp cho âm thanh tốt hơn so với âm thanh đã được số hóa và có thể tạo được phòng họp để trao đổi. Chất lượng thoại chuẩn HD thông quan dải tần số 50 Hz đến 7 KHz hoặc cao hơn trên đường dây điện thoại và làm âm thanh rõ hơn
Tương thích với các tiêu chuẩn
VIP-6040PT hỗ trợ tiêu chuẩn RFC3261 thuận tiện cho việc tích hợp thoại qua nền IP. VIP-6040PT có thể tương thích với hạ tầng VoIP, do đó cung cấp cho khách hàng với các dịch vụ giải trí chất lượng cao
Hỗ trợ những tính năng nâng cao thoại IP
VIP-6040PT hỗ trợ nhiều tính năng cho hệ thống thoại IP doanh nghiệp. Thiết bị hỗ trợ 6 đường kết nối tốc độ 10/100/1000 Mbps. Hơn thế nữa VIP-6040PT với thiết kế thân thiện hỗ trợ một màn hình LCD 128x64 nền màu trắng, hỗ trợ 4 phím gọi và 4 phím mềm. Thiết bị hỗ trợ 5 bàn giao tiếp mở rộng tới 26 phím
VIP-6040PT hỗ trợ chuẩn SIP cho thoại với các tính năng Cuộc gọi chờ, Tự động trả lời, Cuộc gọi ID, và cuộc gọi chờ, hội thảo 3 bên, Giữ cuộc gọi và chuyển tiếp cuộc gọi, hỗ trợ danh sách chặn cuộc gọi, trì hoãn DTMF , hỗ trợ RFC-2833. Bên cạnh viêc sử dụng cho vắn phòng VIP-6040PT cũng phù hơp cho nhà cung cấp dịch vụ ISP
An toàn chất lượng truyền thông cao
VIP-6040PT có thể đáp ứng chất lượng thoại thông qua chuẩn QoS 802.1p, 802.1Q VLAN, và IP TOS. Sử dụng thoại và dữ liệu dễ dàng tách các dữ liệu giọng nói, duy trì chất lượng tốt nhất
Ứng dung chuyên nghiệp
VIP-6040PT hỗ trợ chức năng Busy Lam field thông qua ánh sáng trên các đèn điện thoại cho phép người dùng dễ dàng xác định tình trạng thọa khi không kết nối được giống như tổng đài IP PBX như là bận, trạng thái chờ, đang chuông. Tổng đài IP cũng hỗ trợ tính năng BLF. Tính năng này giúp cho việc nhân viên lễ tân có thể quyết định các cuộc gọi thông suốt
|
Mô hình ứng dụng |
Mô hình triển khai
|
Đặc tính kỹ thuật |
Những đặc tính chung Điểm nổi bật Hỗ trợ 2 cổng 10/100/1000 gigabit ethernet Hỗ trợ SIP 2.0 (RFC3261) Hỗ trợ hội nghị 5 bên Hỗ trợ nhận nguồn PoE IEEE 802.3af Hỗ trợ màn hình màu và chế đô nghỉ Hỗ trợ nhiều cuộc gọi chờ Hỗ trợ thoại chất lượng HD Hỗ trợ SRTP và BLF Hỗ trợ 6 giao diên mở rộng, tối đa 240 phím có thể được xác định Hỗ trợ danh bạ/ lọc danh sách XML/ danh bạ LDAP VLAN QoS 802.1pq TR069/ SNMP Đa ngôn ngữ
Hỗ trợ tính năng thoại Hỗ trợ chuẩn băng rộng HD: G.722HD, speaker HD Hỗ trợ song công với AEC G.711u/a-law, G.723.1, G.726, G.729A/B. Hỗ trợ DTMF Hỗ trợ AEC/ AGC Hỗ trợ VAD
Tính năng an ninh Hỗ trợ https server/ client Hỗ trợ TLS Hỗ trợ SRTP (RFC3711), SIPS VLAN QoS 802.1pq
Các tính năng cuộc gọi TCP, UDP, ICMP, RARP, ARP, DNS, NTP, SNTP, STUN, UPnP, SNMP 4 Tài khoản VoIP Giao diện người dùng điều khiển theo menu, XML Screen Chờ, Theme Screen ngủ Call Hold, Call Waiting, Call Forward, Gọi Return Redial, chuyển cuộc gọi Caller ID hiển thị, DND, Auto-câu trả lời 5 cách Conferencing Mute, Speed Dial, SMS, thư thoại, tin nhắn Waiting Chỉ định (MWI) LED, Lịch sử cuộc gọi BLF / BLA Chương trình Giai điệu, điều khiển âm lượng Lựa chọn nhạc chuông / Import / Xóa Rộng và sâu Interoperability Phím mềm lập trình Danh bạ, lọc danh sách XML / LDAP danh bạ
Hỗ trợ tính năng mạng TCP, UDP, ICMP, RARP, ARP, DNS, NTP,SNTP, STUN, UPnP, SNMP Static / DHCP / PPPoE TFTP / DHCP / PPPoE client Telnet / HTTP/ HTTPS server
Bảo trì và quản lý Hỗ trợ giao diện web cấu hình cung cấp quản lý dựa trên web và cấu hình Cấu hình bàn phím điện thoại thông qua màn hình hiển thị menu / chuyển hướng Trích lập dự phòng tự động và nâng cấp thông qua HTTPS, HTTP, TFTP Người sử dụng xác thực cho các trang cấu hình Syslog địa phương và từ xa (RFC 3164) SNTP đồng bộ thời gian TR069
|
Thông số kỹ thuật |
Hardware |
Lines (Direct Numbers) |
Gigabit Color LCD HD PoE IP Phone (4-Line) |
Display |
3.5" TFT-LCD, 480 x 320 pixel, 262K colors |
Feature Keys |
47 keys including 14 programmable keys |
Network Interfaces |
2 x 10/100/1000Base-T RJ-45 |
Auto Negotiation, Auto MDI, |
Network port with 802.3af PoE support |
Handset: 1 RJ9 (4P4C) |
Headphone: 1 RJ9 (4P4C) |
Protocols and Standard |
Data Networking |
MAC Address (IEEE 802.3) |
IPv4 (RFC 791) |
Address Resolution Protocol (ARP) |
DNS: A record (RFC 1706), SRV record (RFC 2782) |
Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) client (RFC 2131) |
Internet Control Message Protocol (ICMP) (RFC 792) |
TCP (RFC 793) |
User Datagram Protocol UDP (RFC 768) |
Real-time Protocol RTP (RFC 1889, 1890) |
Real-time Control Protocol (RTCP) (RFC 1889) |
Differentiated Services (DiffServ) (RFC 2475) |
Type of service (ToS) (RFC 791, 1349) |
VLAN tagging 802.1p Layer 2 quality of service (QoS) |
Simple Network Time Protocol (SNTP) (RFC 2030) |
Backward compatible with RFC 2543 |
Session Timer (RFC 4028) |
SDP (RFC 2327) |
NAPTR for SIP URI Lookup (RFC 2915) |
Voice Gateway |
SIPv2, |
SDP(RFC 2327), RTP(RFC 1889,1890), RTCP |
RFC 2833 X-NSE Tone Events for SIP/RTP, AVT Tone |
Events for SIP/RTP |
Function |
Voice Codec |
HD wideband codec: G.722. HD codec, HD speaker, HD handset |
Full-duplex speakerphone with AEC |
G.711u/a-law, G.723.1, G.726, G.729A/B. |
DTMF(In-Band, RFC2833, SIP Info) |
Acoustic Echo Cancelation(AEC) |
Acoustic Gain Control(AGC) |
Voice Activity Detection(VAD) |
Comfort Noise insertion |
Security |
HTTPS Server / Client |
Transport Layer Security (TLS) |
SRTP (RFC3711), SIPS |
VLAN QoS (802.1pq) |
Telephone Features |
4 VoIP Accounts |
Menu-driven user interface, XML Idle Screen, Theme, |
Screen Sleep |
Call Hold, Call Waiting, Call Forward, Call Return, |
Redial, Call Transfer |
Caller ID display, DND, Auto-answer, 5-way Conferencing |
Mute, Speed Dial, SMS, Voicemail, Message Waiting |
Indication (MWI) LED, Call history |
BLF / BLA |
Tone scheme, volume control |
Ring tone selection / Import / Delete |
Broad and Deep Interoperability |
Soft keys programmable |
Phonebook, Black list XML/LDAP phonebook |
Network Protocol |
TCP, UDP, ICMP, RARP, ARP, DNS, NTP,SNTP, STUN, UPnP, SNMP |
Static / DHCP / PPPoE |
TFTP / DHCP / PPPoE client |
Telnet / HTTP / HTTPS server |
Management |
Auto-provision via FTP / TFTP / HTTP / HTTPS |
Upgrade via Browser / Phone / Auto-provision |
TR069 |
Environments |
Power Requirements |
5V DC, 1.2 A |
IEEE 802.3af Power over Ethernet |
Operating Temperature |
-10 ~ 50 degrees C |
Operating Humidity |
10 ~ 95% (non-condensing) |
Weight |
980g |
Dimensions (W x D x H) |
268.5 x 240 x 40 mm |
Emission |
CE, FCC |
Connectors |
Two 10/100/1000Base-T RJ-45 Ethernet ports |
Handset: RJ-9 connector |
Headphone: RJ-9 connector |
RJ-11 ext. connector (future feature) |
DC power jack | |
Thông tin đặt hàng |
VIP-6040PT |
Gigabit Color LCD HD PoE IP Phone (4-Line) |
VIP-EXT-40 |
Color Expansion Module for VIP-6040PT | |
» Các tin khác trong IP Phones:
|
|
|
|
Được tạo bởi
chauvn
Lần sửa cuối
05/06/15
|
|