High Definiton PoE IP Phone (1 - line) - VIP-1010PT



VIP-1010PT


High Definiton PoE IP Phone (1 - line)  

Giảm chi phí, hiệu quả cao với điên thoại VoIP hỗ trợ nhận nguồn PoE

Để đáp ứng nhu cầu truyền thông VoIP với chi phí phù hợp, Planet giới thiệu dòng sản phẩm IP Phone tích hợp tính năng thoại chất lượngvà hỗ trợ nhân nguồn PoE. VIP-1010PT tương thích với chuẩn IEEE 802.3af cho việc triển khai linh hoạt. VIP-1010PT giúp đơn giản hệ thống mạng với tính năng thoại và mở rộng hệ thống thoại cho nhiều địa điểm mới. Giúp tiêt kiệm chi phí cho những công ty có văn phòng ở xa, ví dụ người làm việc sẽ thực hiện cuộc gọi thông qua hệ thông tổng đài hợp nhất mà không phải mất chi phí gọi điện đường dài. VIP-1010PT cho phép chuyển cuộc gọi tới bất cứ ai thông qua vị trí nào trong hệ thống thoại, thiết bị cho phép các doanh nghiệp có thể giao tiếp hiệu quả hơn, đáp ứng việc kinh doanh tốt hơn

Chất lượng thoại tiêu chuẩn HD

VIP-1010PT chất lương thoại HD nâng cao chất lượng thoại thông qua điện thoại, giúp cho âm thanh tốt hơn so với âm thanh đã được số hóa và có thể tạo được phòng họp để trao đổi. Chất lượng thoại chuẩn HD thông quan dải tần số 50 Hz đến 7 KHz hoặc cao hơn trên đường dây điện thoại và làm âm thanh rõ hơn

Tương thích với các tiêu chuẩn

VIP-1010PT hỗ trợ tiêu chuẩn RFC3261 thuận tiện cho việc tích hợp thoại qua nền IP. VIP-1010PT có thể tương thích với hạ tầng VoIP, do đó cung cấp cho khách hàng với các dịch vụ giải trí chất lượng cao

Hỗ trợ những tính năng nâng cao thoại IP

VIP-1010PT hỗ trợ nhiều tính năng cho hệ thống thoại IP doanh nghiệp. Thiết bị hỗ trợ 2 đường kết nối tốc độ 10/100 Mbps và một đường thoại. Hơn thế nữa VIP-1010PT với thiết kế thân thiện hỗ trợ một màn hình LCD 132x64 nền màu trắng, hỗ trợ 2 phím gọi và 4 phím mềm.

VIP-1010PT hỗ trợ chuẩn SIP cho thoại với các tính năng Cuộc gọi chờ, Tự động trả lời, Cuộc gọi ID, và cuộc gọi chờ, hội thảo 3 bên, Giữ cuộc gọi và chuyển tiếp cuộc gọi, hỗ trợ danh sách chặn cuộc gọi, trì hoãn DTMF , hỗ trợ RFC-2833. Bên cạnh viêc sử dụng cho vắn phòng VIP-1010PT cũng phù hơp cho nhà cung cấp dịch vụ ISP

Mô hình ứng dụng

Mô hình triển khai

Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung
Điểm nổi bật
Hỗ trợ SIP 2.0 (RFC3261)
Hỗ trợ ha đường thoại theo chuẩn SIP
Hỗ trợ nhận nguồn PoE IEEE 802.3af
Hỗ trợ thoại chất lượng HD
Hỗ trợ LDAP/TR-069/ SNMP

Hỗ trợ tính năng thoại
Hỗ trợ một đường thoại SIP
Chuyển tiếp cuộc gọi / Chuyển giao ( tham dự)
Gọi Giữ / Chờ
Hội nghị 3 chiều
Hỗ trợ phát thanh nội bộ
Không làm phiền (DND)
Cuộc gọi / Nhặt cuộc gọi / Tham gia cuộc gọi
Gọi lại và bấm vào để quay số
Quay số thứ tự động
Quay số nhanh
Các cuộc gọi đến / gọi đi / cuộc gọi bị mất tích (Mỗi hỗ trợ 100 hồ sơ)
Danh bạ lên đến 500 nhóm/ danh sách chặn 100 nhóm/ ghi lại nhật ký gọi 100
Hỗ trợ số điện thoại hotline/ XML danh bạ / trình duyệt
Đa ngôn ngữ
Khóa bàn phím
Điểu chỉnh âm lượng/ lựa chọn nhạc chuông
Hỗ trợ cuộc gọi trực tiếp Direct IP Call
Hỗ trợ chụp lấy gói tin mạng

Hỗ trơ tính năng IP PBX
Hỗ trợ thoại chuẩn HD
Hỗ trợ Dial Plan
Hỗ trợ tin nhắn cảnh báo SMS, Voice mail
Hỗ trợ mã hóa dải rộng G.722
Hỗ trợ mã hóa dải hẹp PCMA, PCMU, G.729, G.722, G723_53, G23_63,G726_32
Hỗ trợ loại tiếng ồn, VAD, CNG
Hỗ trợ tính năng speaker

Tính năng an ninh
Hỗ trợ HTTPS SSL
Hỗ trợ SRTP cho mã hóa thoại
Hỗ trợ đăng nhập quản trị
Hỗ trợ SIP qua TLS

Hỗ trợ tính năng mạng
Hỗ trợ SIPv1 và SIPv2
Static IP / DHCP
Hỗ trợ NTP
Hỗ trợ HTTP/HTTPS cho quản trị
Hỗ trợ 3 chế độ 3 DTMF

Bảo trì và quản lý
Hỗ trợ giao diện web cấu hình quản trị
Cấu hình bàn phím điện thoại chuyển hướng
Quay số điện thoại thông qua IP PBX sử dụng số điên thoại
Quay số điện thoại thông qua IP PBX sử dụng đia chỉ URL
Trích lập dự phòng tự động và nâng cấp thông qua FTP, HTTPS, HTTP, TFTP, PnP
SNMP

Thông số kỹ thuật

Hardware

Lines (direct numbers)

1-line cost-effective IP phone

Display

132 x 64 graphic LCD with blue backlight

Feature Keys

4 Soft Keys

10 Programmable Keys

Protocols and Standard

Data Networking

MAC Address (IEEE 802.3)

IPv4 (RFC 791)

Address Resolution Protocol (ARP)

DNS: A record (RFC 1706), SRV record (RFC 2782)

Dynamic Host Configuration Protocol (DHCP) client (RFC 2131)

TCP (RFC 793)

User Datagram Protocol UDP (RFC 768)

Real-time Protocol RTP (RFC 1889, 1890)

Real-time Control Protocol (RTCP) (RFC 1889)

Simple Network Time Protocol (SNTP) (RFC 2030)

Backward compatible with RFC 2543

Session Timer (RFC 4028)

SDP (RFC 2327)

Voice Gateway

SIP version 2 (RFC 3261, 3262, 3263, 3264)

Message Waiting Indicator (RFC 3842)

Voice algorithms:

- PCMA

- PCMU

- G.729

- G.722

- G723_53

- G23_63

- G726_32

Dual-tone Multi-frequency (DTMF), In-Band and Out-of-Band (RFC 2833) (SIP INFO)

Voice Activity Detection (VAD) with Silence Suppression

Comfort Noise Generation

Echo Cancellation Message

Features

Phone Features

1 line (supporting 1 SIP account)

Supports call waiting, call forwarding, call transfer

3-way conferencing

Call on hold, mute, auto-answer, redial

Phonebook (500 groups), blacklist (100 groups), call logs (100 entries)

5 Remote Phone Book URL supported

LDAP

DND (Do Not Disturb)

Volume adjustable, ring tones selectable

Call Pickup/Group Call Pickup

Speed Dial

Intercom

Daylight Saving

Network Packet Capture

Country Ringtone Signal

Direct IP Call

Auto Redial

Hotline

XML Browser

Hot Desking

Keypad Lock

Action URL

Multi-Languages: Default: English and Simple Chinese

IP PBX Features

HD Voice

Dial Plan

SMS, Voicemail, MWI Message Notification

Wideband Codec: G.722

Narrowband Codec: PCMA, PCMU, G.729, G.722, G723_53, G23_63, G726_32

VAD, CNG, Echo Canceller

Full-Duplex Speakerphone

Security Features

Supports HTTPS (SSL)

Supports SRTP for Voice Data Encryption

Supports Login for Administration

SIP Over TLS

Dial without Register

Network Features

SIP V1 (RFC2543), V2 (RFC3261)

Static IP/DHCP for IP configuration

3 DTMF modes: In-Band, RFC2833, SIP INFO

HTTP/HTTPS Web Server for Management

NTP for Auto Time Setting

Administration Features

Auto provisioning using FTP/TFTP/HTTP/HTTPS/PnP

Dial through IP PBX using Phone Number

Dial through IP PBX using URL Address

Configuration Managements with Web, Keypad on the phone and Auto Provisioning

SNMP

TR069

Environments

Power Requirements

5V DC, 1.2A

IEEE 802.3af

Operating Temperature

0 ~ 40 degrees C

Operating Humidity

10 ~ 65% (non-condensing)

Weight

651g (without box) / 920g (with box)

Dimensions (W x D x H)

193 x 190 x 35 mm

Emission

CE, FCC

Connectors

Two 10/100BASE-TX RJ-45 Ethernet ports

Handset: RJ-9 connector

Headphone: RJ-9 connector

DC power jack

Built-in speakerphone and microphone

Thông tin đặt hàng

VIP-1010PT 

High Definition PoE IP Phone (1-Line)




Được tạo bởi chauvn
Lần sửa cuối 05/06/15

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn