1200 Mbps 802.1ac Dual Band Ceiling Mount Wireless Access Point - WDAP-C7200AC



WDAP-C7200AC


1200 Mbps 802.1ac Dual Band Ceiling Mount Wireless  Access Point  

Hỗ trợ công nghệ không dây IEEE 802.11ac

Thiết bị Planet WDAP-C7200AC hỗ trợ chuẩn không dây IEEE802.11a/b/g/n/ac với công nghệ MIMO 2T2R, hỗ trợ tốc độ không dây lên tới 300+867 Mbps nhanh gấp 16 lần so với chuẩn 802.11a tại dải tần 5GHz và nhanh gấp 5.5 lần so với chuẩn không dây 802.11g tại dải tần 2.4GHz. Hơn nữa WDAP-C7200AC hỗ trợ cổng mạng tốc độ gigabit, so với các thiết bị phát sóng không dây khác, WDAP-C7200AC cung cấp tốc độ truyền tải nhanh hơn cho các ứng dụng mạng và tăng cường thông lượng dữ liệu. Tốc độ không dây cao giúp cho việc thưởng thức các bộ phim chuẩn HD, chơi game phân giải cao, nghe nhạc và thưởng thức điện thoại VoIP và truyền dữ liệu ổn định thuận lợi

Chuẩn không dây 802.11ac hỗ trợ tốc độ kết nối tuyệt vời

Các thiết bị WDAP-C7200AC hỗ trợ bộ khuếch đại công suất và 4 anten phát giúp cho vùng vùng phủ sóng rộng, tín hiệu mạnh trong các môi trường. Với tùy chọn mức công suất phát, có thể thay thế hoặc tăng công suất phát cho nhiều môi trường khác nhau đồng thời giảm nhiễu để đạt công suất tối đa. WDAP-C7200AC hỗ trợ chuẩn không dây IEEE 802.11ac mở rọng tần sô 40MHz 802.11n lên tới 80MHz và thực thi điều chế 256-QAM cho tốc độ truyền cao tới 867 Mbps ở dải tần 5GHZ ít bị nhiễu.WDAP-C7200 hỗ trợ cổng kết nối gigabit để loại bỏ việc hạn chế tốc độ dây 100 Mbps giúp thưởng thức tốc độ cao khi kết nối không dây. Chuẩn không dây IEEE 802.11ac cũng tối ưu MIMO cho phép nhiều thiết bị kết nối

Thiết kế gắn trần cho việc phủ sóng hiệu quả

Thiết kế dạng đĩa bay cho phép gắn trần, WDAP-C7200AC có thể được lắp đặt vững chắc trên trần nhà. Thiết kế gắn trần rất thuận tiện cho việc lắp đặt ở những trần nhà tại nhiều môi trường khác nhau. Thiết kế nhỏ gọn không cần anten đưa ra không gây ảnh hưởng đến môi trường xung quanh.. Ngoài ra thiết bị cũng hỗ trợ nhận nguồn PoE chuẩn IEEE 802.3at, rất dễ dàng cài đặt linh hoạt trong việc cài đặt cho phía khách hàng. Thiết bị thì thật bắt mắt khi lắp đặt trên trần nhà và trên tường trong villas, khách sạn hoặc các cơ sở khác

Hỗ trợ đầy đủ các tính năng mã hóa và các giá trị mạng không dây

Hỗ trợ đầy đủ các mã hóa 64/128 bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/ WPA2-PSK và xác thực 802.1x để đảm bảo an toàn và bảo vệ cho mạng không dây. Thiết bị hỗ trợ tính năng lọc địa chỉ MAC và quảng bá SSID để củng cố an ninh mạng và bảo vệ mạng không dây.với những truy cập không xác thực. Với tinh năng access point WDAP-C7200AC hỗ trợ tính năng VLAN cho phép nhiều SSID (10 SSID) để truy cập mạng VLAN. Cơ chế WMM hõ trợ QoS cho các dịch vụ qua mạng không dây giúp thưởng thức các hình ảnh video với chế độ ưu tiên

Nhiều chế độ hoạt động cho các ứng dụng khác nhau

WDAP-C7200AC hỗ trợ chế độ AP, client, wds bridge, repeater mang đến sự linh hoạt cho người dùng. So vớ các thiết bị không dây khác, WDAP-C7200AC mang đến sự vượt trội khi kết nối

Cấp nguồn PoE triển khai linh hoạt

Tương thích với chuẩn PoE IEEE 802.3at, WDAP-C7200AC được cấp nguồn thông qua dây cáp mạng UTP. Nhờ vậy làm giảm loại cáp điện và các ổ cắm trên trần nhà  hoặc những địa điểm khó đi dây. Triển khai mạng không dây trở nên linh hoạt và tránh những lo lăng từ việc đi dây nguồn

Dễ dàng cài đặt và quản lý

Hỗ trợ giao diện quản lý web thân thiện và các bước cài đặt step by step, WDAP-C7200AC dễ cài đặt cho cả người không có kinh nghiệm. Hơn nữa với giao diện SNMP WDAP-7200AC thuận tiện cho việc quản lý và cấu hình từ xa cho mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ

Mô hình ứng dụng

Thiết kê gắn trần

Hỗ trợ 2 dải tần với công suất không dây cao

 

Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung

Tiêu chuẩn phần cứng

Tương thích chuẩn IEEE 802.11ac và IEEE 802.11b/g/n

Hỗ trợ 1 cổng 10/100/1000 Mbps vwois 1 port PoE

Hõ trợ chuẩn PoE 802.3at

 

Tính năng về phát sóng vô tuyến

Hỗ trợ dải tần 2.4GHz và 5GHz hai dải tần cho hiệu quả cao khi kết nối

Hỗ trợ 2T2R công nghệ MIMO

Hỗ trợ khả năng điều chỉnh công suất

Hỗ trợ tốc độ kết nói đến 1.2 Gbps

 

Tính năng không dây

Hỗ trợ nhiều chế độ hoạt động AP, Client, WDS PtP/ PtMP, WDS

Hỗ trợ 10 nhóm SSID

Hỗ trợ tính năng VLAN để giới hạn người dùng truy cập tài nguyên mạng nội bộ

Hỗ trợ WMM QoS tăng cường hiệu quả

Hỗ trợ IAPP cho kết nối roaming không dây

Hỗ trợ 5 mức công suất phát cho nhiều môi trường khác nhau

Hỗ trợ tính năng lập lịch phát sóng không dây

 

Hỗ trợ tính năng bảo mật

Hỗ trợ 64/128 bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK và 802.1x

Hõ trợ lọc địa chỉ MAC

 

Dễ dàng cài đặt và quản lý

Triển khai linh hoạt với chuẩn IEEE 802.3at PoE/ PD

Hỗ trợ giao diện web dễ cấu hình

Hỗ trợ quản lý từ xa và cấu hình từ trang web từ xa

Hỗ trợ SNMP

Hỗ trợ system log

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications

Interfaces LAN

1 x 10/100/1000Base-T RJ45 port

Auto-negotiation and Auto MDI/MDI-X

Antennas Gain

2 x 2.4GHz 3dBi PCBA antenna

2 x 5GHz 2.5dBi PCBA antenna

Reset Button

Reset button on the top cover

Press over 7 seconds to reset the device to factory default

LED Indicators

PWR

Allow LED to turn off via software control

Material

Plastic

Dimensions (Φ x H)

194 x 49 mm

Weight

300 ±5g

Power Requirements

802.3at PoE, 48-56V DC input

Power Consumption

20W (max.)

Mounting

Ceiling Mount

Wireless Interface Specifications

Standard

IEEE 802.11ac (Draft 2.0) 5GHz

IEEE 802.11a/n 5GHz

IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz

Antenna Structure

802.11ac: 2T2R MU-MIMO

802.11n: 2T2R MIMO

Modulation

DSSS

Data Modulation

802.11ac: OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM)

802.11a/g/n: OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM)

802.11b: DSSS (DBPSK / DQPSK / CCK)

Band Mode

2.4GHz / 5GHz concurrent mode

Frequency Range

2.4GHz: America/ FCC: 2.412~2.462GHz

     Europe/ ETSI: 2.412~2.484GHz

5GHz: America/ FCC: 5.180~5.240GHz, 5.725~5.850GHz

    Europe/ ETSI: 5.180~5.240GHz

Operating Channels

2.4GHz: America/ FCC: 1~11

     Europe/ ETSI: 1~13

5GHz: America/ FCC: 36, 40, 44, 48, 149, 153, 157, 161, 165

    Europe/ ETSI: 36, 40, 44, 48

*5GHz channel list will vary in different countries according to their regulations.

Channel Width

802.11ac: 20/40/80MHz

802.11n: 20/40MHz

Data Transmission Rates

802.11ac (VHT20, Nss2-MCS8): Up to 173.3Mbps

802.11ac (VHT40, Nss2-MCS9): Up to 400Mbps

802.11ac (VHT80, Nss2-MCS9): Up to 867Mbps

802.11n (HT40): 270/243/216/162/108/81/54/27Mbps

         135/121.5/108/81/54/40.5/27/13.5Mbps (dynamic)

802.11n (HT20): 130/117/104/78/52/39/26/13Mbps

         65/58.5/52/39/26/19.5/13/6.5Mbps (dynamic)

802.11g: 54/48/36/24/18/12/9/6Mbps (dynamic)

802.11b: 11/5.5/2/1Mbps (dynamic)

Transmission Distance

802.11ac (draft): up to 30m

802.11n: up to 70m

802.11g: up to 30m

The estimated transmission distance is based on the theory. The actual distance will vary in different environments.

Max. RF Power

5GHz:

   802.11ac (VHT20): 22dBm

   802.11ac (VHT40): 22dBm

   802.11ac (VHT80): 22dBm

   802.11n (HT20): 22dBm

   802.11n (HT40): 22dBm

   802.11a: 22dBm

2.4GHz:

   802.11n: 17 ±2.5dBm

   802.11b/g: 20 ±2.5dBm

Receive Sensitivity

5GHz:

   802.11ac (VHT20): -91dBm @ Nss1-MCS0, -64dBm @ Nss2-MCS8

   802.11ac (VHT40): -89dBm @ Nss1-MCS0, -59dBm @ Nss2-MCS9

   802.11ac (VHT80): -86dBm @ Nss1-MCS0, -56dBm @ Nss2-MCS9

   802.11n (HT20): -92dBm @ MCS0, -71dBm @ MCS7

   802.11n (HT40): -89dBm @ MCS0, -66dBm @ MCS15

   802.11a: -93 @ 6Mbps, -75dBm @ 54Mbps

2.4GHz:

   802.11n 20MHz (MCS7): -69dBm @10% PER

   802.11n 40MHz (MCS15): -66dBm @10% PER

   802.11g (54Mbps): -74dBm @10% PER

   802.11b (11Mbps): -88dBm @10% PER

Software Features

Wireless Mode

■ Universal Repeater (AP+Client)

■ Repeater (WDS+AP)

■ AP (Access Point)

■ WDS PTP (Point to Point)

■ WDS PTMP (Point to Multipoint)

■ Client

Encryption Security

■ WEP (64/128-bit) encryption security

■ WPA / WPA2 (TKIP/AES)

■ WPA-PSK / WPA2-PSK (TKIP/AES)

Wireless Security

Provides wireless LAN ACL (Access Control List) filtering

Wireless MAC address filtering

Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup)

Enable/ Disable SSID Broadcast

Wireless Advanced

WMM (Wi-Fi Multimedia): 802.11e Wireless QoS

Multiple SSID: up to 5 at 2.4GHz and 5GHz, respectively

Wireless Isolation: Enables to isolate each connected wireless client from communicating with each other

IAPP (Inter Access Point Protocol): 802.11f Wireless Roaming

Provides Wireless Statistics

Max. Clients

Wire: 253

2.4GHz Wireless: 32

5GHz Wireless: 32

LAN

Built-in DHCP server supporting static IP address distributing

Supports UPnP

Supports 802.1d Spanning Tree

Supports 802.1Q VLAN

System Management

Web-based (HTTP) management interface

SNTP time synchronize

Easy firmware upgrade

Supports Scheduling Reboot

Supports Smart Discovery Utility

Standards Conformance

IEEE Standards

IEEE 802.11ac (Draft 2.0, 2T2R, up to 867Mbps)

IEEE 802.11n (2T2R, up to 300Mbps)

IEEE 802.11g

IEEE 802.11b

IEEE 802.11i

IEEE 802.3 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX

IEEE 802.3ab 1000Base-T

IEEE 802.3x Flow Control

Other Protocols and Standards

CSMA/CA, CSMA/CD, TCP/IP, DHCP, ICMP, SNTP

Environment & Certification

Temperature

Operating: 0 ~ 50 degrees C

Storage: -40 ~ 70 degrees C

Humidity

Operating: 10 ~ 90% (non-condensing)

Storage: 5 ~ 90% (non-condensing)

Regulatory

FCC Part 15B & 15C, IC, RoHS

Thông tin đặt hàng

WDAP-C7200AC 

1200Mbps 802.11ac Dual Band Ceiling Mount Wireless Access Point


» Các tin khác trong Wireless Range Extender:
» 900 Mbps Dual Band Ceiling Mount Wireless Access Point - WDAP-C7400


Được tạo bởi chauvn
Lần sửa cuối 08/10/14

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn