![WNAP-6305.jpg](/home/sanpham/Wireless/OWL/WNAP-6305.jpg)
|
WNAP-6305
|
2.4GHz 802.11n Wireless Outdoor Access Point
|
![WNAP-6305-1.png](/home/sanpham/Wireless/OWL/WNAP-6305-1.png)
Vùng phủ sóng không dây ngoài trời hiệu năng cao
Tập đoàn công nghệ PLANET giới thiệu giải pháp LAN không giây ngoài trời mới nhất - AP không dây ngoài trời, WNAP-6305. Nó cung cấp công suất truyền tải cao hơn, hiệu năng tốt hơn và vùng phủ sóng rộng hơn. WNAP-6305 tương thích với chuẩn IEEE 802.11b/g/n và hỗ trợ tốc độ truyền dữ liệu lên đến 150Mbps ở chuẩn 802.11n. WNAP-6305 không chỉ được tích hợp anten 9dBi panel mà còn dự trự 1 đầu nối anten SMA-Type ngoài để cho phép lắp đặt anten linh hoạt hơn và bộ kiểm soát nguồn điện đầu ra đa năng. Do đó, WNAP-6305 khá phù hợp đối với các ứng dụng không gian mở rộng.
Nhiều chế độ hoạt động không dây
WNAP-6305 hỗ trợ nhiều kết nối giao tiếp không dây (AP / Client CPE / WDS PtP / WDS PtMP / Repeater / Universal Repeater), tùy theo các yêu cầu ứng dụng khác nhau cho người sử dụng có những trải nghiệm dễ dàng hơn khi sử dụng sản phẩm WNAP-6305. Nó cũng giúp cho người sử dụng dễ dàng trong việc thiết lập hệ thống mạng không dây và mở rộng phạm vi không dây với hệ thống mạng hiện tại.
WNAP-6305 còn hỗ trợ chế độ WISP, vì vậy người dùng đầu cuối có thể dễ dàng kết nối ra Internet thông qua nhà cung cấp dịch vụ WISP hoặc là kết nối tới mạng có dây.
Tính năng quản lý và bảo mật nâng cao
Trong khía cạnh an ninh, bên cạnh mã hóa 64/128- bit WEP, WNAP-6305 tích hợp các mã hóa như WPA / WPA2, WPA-PSK / WPA2-PSK và 802.1x để đảm bảo an toàn và bảo vệ cho mạng không dây nhà bạn. Tính năng kiểm soát MAC Filtering và SSID củng cố vững chắc bảo mật mạng không dây và ngăn chặn kết nối không dây trái phép.
Thiết bị ngoài trời độ tin cậy cao
Sản phầm WNAP-6305 hoàn toàn phù hợp khi lắp đặt trong môi trường ngoài trời và các địa điểm không được che phủ. Với lớp vỏ bảo vệ IP 55, WNAP-6305 có thể được triển khai bình thường dưới điều kiện thời tiết khắc nghiệt bao gồm mưa to và gió bão. Cùng với thiết kế PoE độc quyền, WNAP-6305 có thể dễ dàng được áp dụng trong những khu vực mà ổ cắm điện không thể tới được. Cách tốt nhất là sử dụng WNAP-6305 để tạo ra các chương trình ứng dụng truy cập không dây ngoài trời giữa các trường học, doanh nghiệp, vùng nông thôn v.v...
Quản lý và cài đặt dễ dàng
Với giao diện Web thân thiện và phần mềm hỗ trợ cài đặt theo từng bước, WNAP-6035 dễ dàng cài đặt thậm chí cho cả người dùng mới chưa bao giờ cài đặt mạng không dây.
Ứng dụng
Vùng phủ sóng khoảng cách xa hơn giữa các kết nối mạng LAN
WNAP-6305 là giải pháp không dây ngoài trời giá cả phải chăng dùng cho các ứng dụng không gian mở rộng. Nó rất phù hợp cho kết nối không dây ngoài trời giữa các tòa nhà.
Với đầu nối Anten SMA-type và công suất đầu ra cao với bộ kiểm soát Tx điều chỉnh đa năng, WNAP-6305 cung cấp vùng phủ sóng rộng hơn và kết nối không dây khoảng cách xa hơn, và nó cũng cho phép người dùng cuối cuối cài đặt dễ dàng và điều chỉnh giá trị phù hợp tại những địa điểm thích hợp. Chế độ WISP được hỗ trợ cho phép người dùng cuối kết nối Internet thông qua nhà cung cấp dịch vụ WISP.
**Đề nghị kết nối các model cùng loại trong ứng dụng bridge không dây ngoài trời để đạt hiệu năng tốt nhất.
Đặc tính kỹ thuật
Chuẩn công nghiệp tương thích cả LAN không dây và có dây
-
Tương thích với chuẩn công nghệ không dây IEEE 802.11n đạt tốc độ truyền dữ liệu 150Mbps
-
Tương thích ngược với chuẩn 802.11b/g
-
Được trang bị với cổng RJ-45 10/100Mbps cho LAN & WAN, hỗ trợ chế độ Auto MDI/ MDI-X
Router băng rộng trên mạng cố định
-
Hỗ trợ nhiều loại kết nối: Dynamic IP/ Static IP / PPPoE / PPTP / L2TP
-
Hỗ trợ nhiều phiên IPSec, L2TP and PPTP VPN passthrough
-
Hỗ trợ các tính năng Virtual Server, DMZ và Port Forwarding cho các ứng dụng mạng khác nhau
-
Hỗ trợ DHCP Server, UPnP, và Dynamic DNS
Đặc điểm giao diện RF
-
Tích hợp 9dBi Anten có hướng
-
Công suất đầu ra cao lên tới 600mW với bộ kiểm soát nguồn điện đa năng điều chỉnh được
-
Đầu nối RP-SMA Type dự phòng
Đặc điểm môi trường ngoài trời
Nhiều chế độ hoạt động không dây
-
Nhiều chế độ hoạt động: Bridge, Gateway, Ethernet Converter
-
Nhiều chế độ không dây: AP, Client CPE(WISP), WDS PtP, WDS PtMP, Repeater, Universal Repeater
Kết nối mạng an toàn
-
Hỗ trợ phần mềm Wi-Fi Protected Setup (WPS)
-
Bảo mật nâng cao: 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK(TKIP/AES), và chứng thực 802.1x
-
Hỗ trợ tính năng NAT firewall, cùng với tính năng SPI để bảo vệ chống lại những cuộc tấn công DoS
-
Hỗ trợ tính năng kiểm soát truy cập dựa trên giao thức IP và bộ lọc MAC
Quản lý và cài đặt dễ dàng
-
Giao diện Web và phần mềm hỗ trợ cài đặt nhanh để cấu hình dễ dàng
-
Việc quản lý từ xa cho phép cấu hình từ 1 địa điểm ở xa
-
Tính năng giám sát trạng thái hệ thống bao gồm DHCP Client và System Log
Thông số kỹ thuật
Model
|
WNAP-6305
|
Hardware Specification
|
Standard support
|
IEEE802.11b/g
IEEE 802.11n
IEEE 802.3 10Base-T
IEEE 802.3u 100Base-TX
IEEE 802.3x Flow Control
|
Chipset
|
Ralink RT3050
|
Memory
|
16 Mbytes DDR SDRAM
4 Mbytes Flash
|
Interface
|
Wireless IEEE 802.11b/g/n
LAN: 1 x 10/100Base-TX, Auto-MDI/MDIX
WAN: 1 x 10/100Base-TX, Auto-MDI/MDIX
|
Antenna
|
Internal (Default): 9dBi directional antenna (Vertical-Pol)
Horizontal: 60 degree
Vertical: 30 degree
External (Option): RP-SMA type Connector
Switchable by Software
For External Antenna Mode, attach antenna before power on
|
Enclosure
|
IP55 waterproof case
|
PoE
|
Passive PoE / 12V DC
Reset Button on PoE Injector
LAN RJ-45 Pin Assignment: PIN 4(+), PIN 7,8(-), PIN 5(Reset)
|
Dimension (W x D x H)
|
225 x 77 x 60 mm
|
Weight
|
255g
|
Wireless Interface Specification
|
Frequency Band
|
2.4~2.4835GHz
|
Modulation
|
Transmission/Emission Type: DSSS / OFDM
Data modulation type: OFDM with BPSK, QPSK, 16-QAM, 64-QAM,
DBPSK, QPSK, CCK
|
Data Rate
|
802.11b: 11, 5.5, 2 and 1 Mbps with auto-rate fall back
802.11g: 54, 48, 36, 24, 18, 12, 9 and 6Mbps
802.11n (20MHz): up to 72Mbps
802.11n (40MHz): up to 150Mbps
|
Opt. Channel
|
America/ FCC: 2.414~2.462GHz (11 Channels)
Europe/ ETSI: 2.412~2.472GHz (13 Channels)
Japan/ TELEC: 2.412~2.484GHz (14 Channels)
|
RF Output Power
|
802.11b: 27 ± 1dBm
802.11g: 26 ± 1dBm
802.11n: 22 ± 1dBm
|
Receiver Sensitivity
|
802.11b: -93dBm
802.11g: -91dBm
802.11n: -89dBm
|
Media Access Control
|
CSMA/CA
|
Output Power Control
|
Range 1~100, default:100
|
Power Requirements
|
12V DC, 1A (switching)
|
Wireless Management Features
|
Wireless Mode
|
AP
Client
WDS PtP
WDS PtMP
WDS Repeater (AP+WDS)
Universal Repeater (AP+Client)
|
Channel Width
|
20MHz / 40MHz
|
Encryption Security
|
64/128-bits WEP
WPA, WPA-PSK
WPA2, WPA2-PSK
802.1X
|
Wireless Isolation
|
Able to isolate each connected wireless clients for independent access.
|
Wireless Security
|
Provides wireless LAN ACL (Access Control List) filtering
Wireless MAC address filtering
WPS (WIFI Protected Setup)
Enable/Disable SSID Broadcast
|
B/G Protection Mode
|
A protection mechanism prevents collisions among 802.11b/g modes
|
Max. Wireless Client
|
25
|
Max. WDS AP
|
4
|
Software
|
LAN
|
Built-in DHCP server supporting static IP address distributing
Supports UpnP
Supports IGMP Proxy, DNS Proxy
Supports 802.1d STP - Spanning Tree Protocol
|
WAN Protocol
|
Static IP
DHCP (Dynamic IP)
PPPoE PPTP L2TP
|
VPN Passthrough
|
PPTP L2TP IPSec
|
Operating Mode
|
Bridge Gateway Ethernet Converter (WISP)
|
Firewall
|
NAT firewall with SPI (Stateful Packet Inspection)
Built-in NAT server supporting Port Forwarding (Virtual Server), and
DMZ
Built-in firewall with Port / IP address / MAC / URL filtering
|
Max. Wired Client
|
60
|
NTP
|
Network Time Management
|
Management
|
Web UI, DHCP Client, Configuration Backup & Restore, Dynamic DNS
|
Diagnostic tool
|
System Log
|
Environment & Certification
|
Operation
|
Temp.: -20~70 Degree C
Humidity: 10~95% non-condensing
|
Storage
|
Temp.: -30~80 Degree C
Humidity: 5~95% non-condensing
|
Regulatory
|
CE / FCC / RoHS
|
Ordering Information
|
WNAP-6305
|
802.11n Wireless Outdoor Access Point
|
Phụ kiên đi kèm
|
CB-STP-25
|
25 Meters STP Cat5 Cable
|
ANT-OM8
|
8dBi Omni Directional Antenna
|
ANT-OM15
|
15dBi Omni Directional Antenna
|
ANT-FP9
|
9dBi Flat Panel Directional Antenna
|
ANT-FP18
|
18dBi Flat-Panel Directional Antenna
|
ANT-SE18
|
12-18dBi Adjustable Sector Antenna
|
ANT-YG13
|
13dBi Yagi Directional Antenna
|
ANT-YG20
|
20dBi Yagi Directional Antenna
|
ANT-GR21
|
21dBi Grid Directional Antenna
|
WL-LTN
|
Lightning Arrester (N male to N female)
|