|
WAP-8000
|
802.11a/b/g Wireless LAN Outdoor AP
|
PLANET giới thiệu giải pháp không dây ngoài trời mới nhất với thiết bị có khả năng phát cùng lúc 2 dải tần số khác nhau, WAP-8000, cho phép đạt được tốc độ truyền cao hơn, hiệu suất tốt hơn với kích thước nhỏ gọn. WAP-8000 không chỉ tương thích với chuẩn không dây IEEE802.11b / g tốc độ 108Mbps đồng thời tương thích với chuẩn không dây IEEE802.11a. Ăngten kết nối với đầu cắm chuẩn N cho phép kết hợp với nhiều loại ăngten giúp tăng khả năng phủ sóng trên diện rộng.
WAP-8000 hỗ trợ các chế độ hoạt động: AP, AP client, cũng như chế độ cầu một cách linh hoạt trong phục vụ nhiều ứng dụng khác nhau. Thiết bị hỗ trợ chế độ WISP cho phép người dùng truy cập Internet thông qua mạng không dây của nhà cung cấp dịch vụ WISP. Về mặt bảo mật, bên cạnh mã hóa WEP 64/128, WAP-8000 tích hợp WPA-PSK, WPA2-PSK đảm bảo an toàn cho hệ thống mạng không dây của người dùng. Hơn nữa WAP-8000 có nhiều tính năng nâng cao như: lọc địa chỉ MAC, lọc địa chỉ IP, tắt tính năng broadcast SSID. Giao thức SNMP cho phép quản trị viên cài đặt nhiều điểm truy cập từ một địa điểm. Thông qua các trang web dựa trên giao diện, WAP-8000 đuợc cấu hình quản lý dễ dàng..
WAP-8000 có thể lắp đặt ở nơi có điều kiện môi trường khắc nghiệt như mưa, gió, nhiệt độ cao. Đặc điểm hỗ trợ PoE cho phép WAP-8000 có thể lắp đặt mà không cần thiết kế đường dây điện đi kèm. Đây là giải pháp hoàn hảo ứng dụng không dây ngoài trời giữa các tòa nhà, doanh nghiệp…
Mở rộng vùng phủ sóng, tăng khoảng cách kết nối mạng LAN từ xa
WAP-8000 là giải pháp có hiệu quả các ứng dụng không dây ngoài trờil; đặc biệt cho kết nối không dây ngòai trời giữa các tòa nhà.
Tích hợp ăngten chuẩn N với công suất phát lớn, WAP-8000 có vùng phủ sóng rộng hơn, cho phép kết mạng không dây với khoảng cách lớn hơn. Chế độ WISP cho phép người dùng kết nối vào Internet thông qua nhà cung cấp WISP.
** Khuyến cáo: Khi sử dụng chế độ cầu, sử dụng đồng bộ để có hiệu suất cao nhất.
-
Tương thích chuẩn không dây IEEE 802.11a/b/g
-
Thiết kế đảm bảo chống điều kiện khắc nghiệt môi trường
-
Công suất phát tối đa 400mW, có thể điều khiển ở nhiều mức khác nhau
-
Tốc độ tối đa lên tới 108Mbps với chuẩn không dây Super A/G
-
Thiết kế cho phép nhận nguồn với cổng RJ-45 (PoE)
-
Ăngten kết nối với chuẩn N
-
Chế độ hoạt động: AP, AP Client, Bridge, WISP
-
Lọc địa MAC
-
Hỗ trợ bảo mật: WEP 64/128, WPA- PSK, WPA2-PSK
-
Hỗ trợ SNMP
Model
|
WAP-8000
|
Đặc tính kỹ thuật
|
Standard support
|
IEEE802.11a/b/g
|
IEEE802.3/u
|
Interface
|
Wireless IEEE802.11a/b/g
|
LAN: 1x 10/100BaseTX, Auto-MDI/MDIX
|
Data Rate
|
802.11b: Up to 11 Mbps
|
802.11a/g: 54Mbps; up to 108Mbps (Super A/G mode)
|
Modulation
|
BPSK, QPSK, CCK and OFDM
|
Frequency Range
|
IEEE802.11b/g:
|
2412 ~ 2462 MHz (N.A)
|
2412 ~ 2472`MHz (EU)
|
2412 ~ 2484 MHz (Japan)
|
IEEE802.11a:
|
5150 MHz – 5250 MHz (Japan)
|
5150 MHz–5350 MHz /5470 MHz-5725 MHz (Europe)
|
5150 MHz –5350 MHz / 5725 MHz-5850 MHz (USA)
|
Opt. Channel
|
IEEE802.11b/g:
|
1 ~ 11 channels (North America)
|
1 ~ 13 channels (General Europe)
|
1 ~ 14 channels (Japan)
|
IEEE802.11a:
|
4 Channels (Japan)
|
19 Channels (Europe)
|
13 Channels (USA)
|
RF Output Power
|
11b: 11Mbps @ 25dbm
|
2Mbps @ 25dbm
|
11g: 54Mbps @ 22dbm
|
6Mbps @ 25dbm
|
11a: 54Mbps @ 18dbm
|
6Mbps @ 21dbm
|
Receiver Sensitivity
|
802.11b:
|
11Mbps (CCK): -82dBm
|
5.5Mbps (CCK): - 86dBm
|
1, 2Mbps (BPSK, QPSK): - 90dBm
|
(typically @PER < 8% packet size 1024 and @25ºC + 5ºC)
|
|
802.11a/g:
|
54Mpbs (64QAM): -66dbm
|
48Mbps (64QAM): -71dbm
|
36Mpbs (16QAM): -78dbm
|
24Mbps (16QAM): -80dbm
|
18Mbps (QPSK): -81dbm
|
12Mpbs (QPSK): -82dbm
|
9Mbps(BPSK): -85dbm
|
6Mbps (BPSK): -87dbm
|
(typically @PER < 10% packet size 1024 and @25ºC + 5ºC)
|
Wireless Security
|
WEP64/128, WPA-PSK, WPA2-PSK
|
Antenna
|
1x N-Type connector
|
WAP-8000
|
802.11a/b/g Wireless LAN Outdoor AP
|
ANT-FP18
|
802.11a/b/g Wireless LAN Outdoor AP
|
ANT-FP18A
|
5GHz 18dBi Flat Panel Antenna
|
ANT-GR21
|
2.4GHz 21dBi Grid Directional Antenna
|
ANT-OM10A
|
5GHz 10dBi Omni-directional Antenna
|
ANT-OM15
|
15dBi Omni Directional Antenna
|
ANT-OM8
|
8dBi Omni-directional Antenna
|
ANT-SE17A
|
5GHz 16.5dBi Sector Antenna
|
ANT-SE18
|
12-18dBi Adjustable Sector Antenna
|
ANT-YG13
|
13dBi Yagi Directional Antenna
|
ANT-YG20
|
20dBi Yagi Directional Antenna
|