16 Port 10/100 TX 802.3at PoE + 2 Port Gigabit TP/SFP Combo Web Smart Ethernet Switch - FGSW-1816HPS



FGSW-1816HPS


16 Port 10/100 TX 802.3at PoE + 2 Port Gigabit TP/SFP Combo Web Smart Ethernet Switch

Đáp ứng nhu cầu cho hệ thống giám sát IP

Thiết kế đặc biệt cho ứng dụng giám sát IP, thiết bị Planet FGSW-1816HPS hỗ trợ nguồn PoE IEEE 802.3at cho phép cấp nguồn và giám sát trạng thái nguồn cho camera. FGSW-1816HPS cung cấp nguồn PoE trên 16 cổng vơi công suất 30W IEEE 802.3at thông qua giao diện RJ-45 và 2 cổng combo TP/SFP hỗ trợ tốc độ truyền cao cho giám sát hình ảnh

Giải pháp hoàn hảo cho hệ thống giám sát với thiết bị ghi hình và camera

Khác với các thiết bị cấp nguồn PoE cho môi trường công nghiệp hoặc môi trường thường hỗ trợ đến 24 cổng PoE, FSGW-1816HPS hỗ trợ 16 cổng PoE 802.3at đáp ứng cho những hệ thống mạng giám sát trung bình với mức chi phí thấp. Kiến trúc chuyển mạch 7.2 Gbps và công suất nguồn 220W cấp nguồn cho 16 camera và thực hiện ghi hình từ chúng và ghi hình lên thiết bị ghi hình 8/16/32 camera NVR hoặc phần mềm giám sát để tăng cường giám sát an ninh. Ví dụ, FGSW-1816HPS có thể kết hợp 16 camera và 1 thiết bị ghi hình cho việc quản trị tập trung trong mạng nọi bộ hoặc thông qua internet

Chỉ số đèn LED thông báo theo thời gian thực

FGSW-1816HPS giúp người dùng giám sát trạng thái sử dụng nguồn PoE dễ dàng và thuận lợi, thông qua chỉ số đèn LED. Được gọi là Sử dụng nguồn PoE, phía trước thiết bị có 4 đèn vàng  chỉ thị 50W, 100W, 150W và 190W

Tính năng PoE cho tiết kiệm điện năng

Ngoài việc sử dụng cho hệ thống giám sát, FGSW-1816HPS đáp ứng cấp nguồn cho thiết bị VoIP và Wireless LAN. Theo xu hướng tiết kiệm năng lượng và bảo vệ ,môi trường trên thế giới, FGSW-1816HPS có thể đáp ứng việc cấp nguồn với công suất cao. Việc lập lịch PoE cho phép bạn bật hoặc tắt tính năng cấp nguồn PoE cho mỗi cổng PoE theo thời gian nhất định tính năng này giúp cho doanh nghiệp tiết kiệm điện năng và tiền bạc

Đặc tính lớp 2 mạnh mẽ

FGSW-1816HPS hỗ trợ những tính năng nâng cao như tính năng gộp cổng LACP, Spanning Tree, IGMP Snooping v1, v2, quản lý băng thống cho lớp 2 đến lớp 4. Thiết bị hỗ trợ VLAN 802.1Q hỗ trợ vlan port-based và MTU VLAN. Nhóm vlan đến 32 thông qua tính năng gộp cổng, thiết bị có thể gộp nhiều cổng vơi tốc độ cao cho tính năng dự phòng

Đáp ứng giải pháp mở rộng linh hoạt

FGSW-1816HPS hỗ trợ 2 giao diện TP/SFP hỗ trợ tốc độ 10/100/1000 Mbps Base-T kết nối với hệ thống mạng giám sát như NVR, NAS cho mạng giám sát. Hoặc thông qua khe cắ quang SFP để kết nối đến cáp quang 1000 Base-SX/LX với khoảng cách xa từ 550m đến 2km (cáp quang multimode) hoặc 10/20/30/40/50/70/120 km cáp quang single mode với WDM

Mô hình ứng dụng

Giải pháp tích hợp mở rộng mạng làm việc với mô trường SMB

Hỗ trợ giao thức Spanning Tree


Đặc tính kỹ thuật

Những đặc tính chung
Tính năng vật lý
Hỗ trợ 16 cổng 10/100 Mbps Base-T với tính năng cấp nguồn PoE IEEE 802.3at/af
Hỗ trợ 2 cổng 10/100/1000 Base-T
Hỗ trợ 2 khe cắm mini gbic 1000 Base-X
Hỗ trợ phím reset cho phép thiết lập lại cấu hình măc đinh

Tính năng PoE
Tương thích với chuẩn IEEE 802.3at  với mức năng lượng cao PSE
Tương thích với chuẩn IEEE 802.3af  PSE
Hỗ trợ 16 cổng cấp nguồn PoE IEEE 802.3af/at cho các thiết bị nhận nguồn PoE
Hỗ trợ công suất nguồn PoE tới 30.8W trên mỗi cổng PoE
Hỗ trợ tự động phát hiện thiết bị nhận nguồn PoE
Hỗ trợ ngăn chặn mạch vòng tránh nhiễu nguồn giữa các cổng
Hỗ trợ điều khiển từ xa đến 100m
Hỗ trợ các tính năng quản lý PoE
- Lập lich PoE
- Hỗ trợ tắt bật chức năng PoE
- Hỗ trợ giới hạn nguồn PoE
- Hỗ trợ phân loại nguồn
- Hỗ trợ cấp nguồn PoE liên tục

Hỗ trợ đặc tính lớp 2
Hỗ trợ ngăn chặn mất gói với áp lực ngược bán song công và điều khiển dòng IEEE 802,3x ở chế độ song công
Hỗ trợ hiệu suất cao vơ kiển trúc lưu giữ và chuyển tiếp Store-and-Forward loại bỏ dữ liệu lỗi tối ưu băng thông mạng
Hỗ trợ VLAN
- IEEE 802.1Q Tagged VLAN 
- Hỗ trợ tới 32 nhóm VLAN vớ 4094 VLAN ID
Hỗ trợ Static trunk - gộp cổng tăng băng thông
- Hỗ trợ tới 8 nhóm gộp cổng với 4 cổng gộp trên mỗi nhóm
- Hỗ trợ băng thông tới 8Gbps
Hỗ trợ cổng sửa lỗi
Hỗ trợ cổng sửa lỗi cho việc giám sát lưu lượng vào ra trên mỗi cổng
Hỗ trợ cổng cách ly
Hỗ trợ gói tin jumbo 1522/1536/1552/9216 bytes
Hỗ trợ ngăn chặn mạch vòng
Hỗ trợ công nghê tiết kiệm điện năng

QoS
Hỗ trợ điều khiển băng thông trên mỗi cổng
Hỗ trợ 2 hàng đợi ưu tiên trên mỗi cổng
Phân loại lưu lượng
Hỗ trợ chế độ ưu tiên trên cổng WRR

Hỗ trợ Multicast
Hỗ trợ IGMP Snooping v1 và v2

Chế độ an ninh
Hỗ trợ cơ chế điều khiển cơn bão quảng bá
- Broadcast/ multicast/ Unknow-Unicast/ Unknow-Multicast
Bảo mật theo chê độ địa chỉ MAC
- Hỗ trợ chuyển tiếp bảng địa chỉ MAC
- Hỗ trợ địa chỉ MAC tĩnh

Hỗ trợ tính năng quản lý
Hỗ trợ giao diện quản lý IPv4  dựa trên nền WEB
Hỗ trợ nâng cấp firmware dựa trên nền web
Hỗ trợ cấu hình sao lưu khôi phục thông qua giao diện WEB
Hỗ trợ phím reset cho phép khôi phục lại cấu hình mặc định

Thông số kỹ thuật

Hardware Specifications

10/100Mbps Copper Ports

16 10/100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports

Gigabit Copper Ports

2 10/100/1000Base-T RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports

SFP/mini-GBIC Slots

2 1000Base-X SFP interfaces, shared with Port-17 to Port-18

Switch Architecture

Store-and-Forward

Switch Fabric

7.2Gbps / non-blocking

Throughput

5.35Mpps@64Bytes

Address Table

4K entries, automatic source address learning and ageing

Share Data Buffer

2.75Mb embedded memory for packet buffers

Flow Control

IEEE 802.3x pause frame for full-duplex

Back pressure for half-duplex

Jumbo Frame

1536 Bytes

Reset Button

< 5 sec: System reboot

> 5 sec: Factory Default

Dimensions (W x D x H)

440 x 200 x 44.5 mm, 1U height

Weight

2.55kg

LED

System:

   Power (Green)

10/100Base-TX RJ45 Interfaces (Port1 to Port16):

   10/100Mbps LNK/ACT (Green)

   PoE In-Use (Orange)

10/100/1000Base-T RJ45 / SFP Interfaces (Port17 to Port18):

   LNK/ACT (Green)

   100/1000 (Green)

PoE Usage

   50W, 100W, 150W, 190W (Orange)

Cable Twisted-Pair

10Base-T: 2-Pair UTP CAT. 3, 4, 5, up to 100 meters

100Base-TX: 2-Pair UTP CAT. 5, 5e up to 100 meters

1000Base-T: 4-Pair UTP CAT. 5e, 6 up to 100 meters

Cable Fiber-Optic Cable

1000Base-SX :

   50/125μm or 62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 550m

   (varying on SFP module)

1000Base-LX :

   9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 10/20/30/40/50/70/120

   kilometers (varying on SFP module)

Power Requirements

100~240V AC, 50/60Hz, 4A

Power Consumption

Max. 240 watts / 816 BTU

ESD Protection

2KV DC

Power over Ethernet

PoE Standard

IEEE 802.3af / 802.3at PoE / PSE

PoE Power Supply Type

End-span

PoE Power Output

Per Port 56V DC, Max. 30.8 watts

Power Pin Assignment

1/2(+), 3/6(-)

PoE Power Budget

220 watts (max.)

PoE Ability PD @ 7 watts

16 units

PoE Ability PD @ 15.4 watts

14 units

PoE Ability PD @ 30.8 watts

7 units

Layer 2 Functions

Port Configuration

Port disable / enable

Auto-negotiation 10/100/1000Mbps full and half duplex mode selection

Flow Control disable / enable

Port Status

Display each port’s speed duplex mode, link status, flow control status, auto negotiation status and trunk status

Port Mirroring

TX / RX / Both

Many-to-1 monitor

VLAN

802.1Q tagged-based VLAN, up to 30 VLAN groups, out of 4094 VLAN IDs

Port-based VLAN, up to 18 VLAN groups

MTU VLAN

Link Aggregation

2 groups of 4-Port 10/100Base-TX trunk supported

1 group of 2-Port 10/100/1000Base-T trunk supported

QoS

Allow to assign low / high priority on each port

First-In-First-Out, All-High-before-Low, Weight-Round-Robin QoS policy

IGMP Snooping

IGMP (v1/v2) Snooping, up to 32 multicast groups

Security Control

MAC address binding

TCP & UDP filter

Management Functions

Basic Management Interfaces

Web Browser, SNMP v1

Standards Conformance

Regulation Compliance

FCC Part 15 Class A, CE

Standards Compliance

IEEE 802.3 Ethernet

IEEE 802.3u Fast Ethernet

IEEE 802.3ab Gigabit Ethernet

IEEE 802.3z Gigabit Ethernet

IEEE 802.3x Full-duplex flow control

IEEE 802.1Q VLAN

IEEE 802.1p QoS

IEEE 802.1D Spanning Tree Protocol

IEEE 802.1w Rapid Spanning Tree Protocol

IEEE 802.3af Power over Ethernet

IEEE 802.3at Power over Ethernet Plus

Environment

Operating

Temperature: 0 ~ 50 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Storage

Temperature: -10 ~ 70 degrees C

Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing)

Thông tin đặt hàng

FGSW-1816HPS 

16-Port 10/100TX 802.3at PoE + 2-Port Gigabit TP/SFP Combo Web Smart Ethernet Switch




Được tạo bởi chauvn
Lần sửa cuối 03/06/15

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn