8-Port 10/100Mbps + 2-Port Gigabit TP/SFP Combo Managed Switch WGSD-1022C




 WGSD-1022Csp.jpg

WGSD-1022C


8-Port 10/100Mbps + 2-Port Gigabit TP/SFP Combo Managed Switch

Kích thước phù hợp/ năng truyền dẫn quang/ Khả năng quản lý theo nhóm

The PLANET WGSD-1022C là switch để bàn quản lý lớp 2. Thiết bị cung cấp 8 cổng Fast Ethernet tốc độ 10/100Mbps và 2 cồng Gigabit giao diện TP/SFP. Switch được thiết kế với kicks thước phù hợp, tiết kiệm không gian đồng thời cũng có thể gắn lên tủ mạng kích thước 19 inches. Khe cắm gigabit SFP cho phép mở rộng kết nối ở khoảng cách xa, truyền khối lượng lớn dữ liệu đến mạng xương sống an toàn.

 

Hỗ trợ nhiều chế độ QoS, tính năng chia VLAN là những đăc điểm giúp WGSD-1022C đáp ứng được nhu cầu của hệ thống mạng SOHO, SMBs về trao đổi dữ liệu, dịch vụ VoIP… Những đặc điểm quan trọng nhất của WGSD-1022C:

• IP Stacking

• 802.1Q VLAN

• Rapid Spanning Tree

• SNMP / SNMP Trap

• IGMP Snooping

• SFP slots, Fiber link capability

Tính năng nổi bật ở lớp 2

 

WGSD-1022C được lập trình cho chức năng quả lý như: cấu hình tốc độ trên từng cổng, Port trungking, VLAN, QoS, điều khiển băng thong, IGMP snooping. WGSD-1022C hỗ trợ Port-based VLAN, 802.1Q Tagged VLAN. Hỗ trợ tối rra 255 nhóm VLAN. WGSD-1022C.

 

Thông qua hỗ trợ cổng nhóm Port Trunking, WGSD-910 cho phép sự hoạt động của cổng trunk tốc độ cao được hình thành từ nhiều cổng. WGSD-910 cho phép cung cấp bốn nhóm có thể cấu hình tới 4 nhóm trunk với tối đa 8 cổng trong một trunk.

 

Quản lý hiệu quả

 

Nhằm quản lý hiệu quả, WGSD-1022C được trang bị giao diện quản lý Console, WEB và SNMP. Với tích hợp khả năng quản lý trên nền web, PLANET WGSD-1022C cung cấp sự sử dụng dễ dàng, khả năng quản lý và cấu hình cổng độc lập. PLANET WGSD-1022C hỗ trợ chuẩn SNMP (Simple Network Management Protocol) và có thể được quản lý thông qua bất kỳ phần mềm quản lý chuẩn nào. Đối với quản lý trên nền text, WGSD-1022C cũng có thể được truy cập qua Telnet và cổng console.

 

Đối với khả năng quản trị, WGSD-910 hỗ trợ tính năng xếp chồng IP Stacking – cho phép quản lý 8 thiết bị qua 1 địa chỉ IP.

Mô hình ứng dụng

Workgroup Switch
Với  8 cổng  tốc độ 10/100Mbps và 2 cổng Gigabit-Ethernet, WGSD-1022C đem lại giải pháp hiệu quả, tiết kiệm cho người sử dụng.

  WGSD-1022Cmh1.gif

 

Department Switch
Với cấu trúc chuyển mạch non-blocking cho phép lưu lượng lên tới 3.6Gbps, WGSD-1022C có thể cung cấp dễ dàng một mạng nội bộ, mạng băng thông rộng và mạng Fast Ethernet cho cáp trục chính của các vùng. Với một cổng SFP, WGSD-1022C cung cấp đường kết nối tới cáp trục chính của mạng qua các module mini GBIC Gigabit Ethernet LX/SX

  WGSD-1022Cmh2.gif

 

Switch cho mô hình FTTx

Với giao diện mini-GBIC 1000Base-SX/LX SFP (Small Factor Pluggable), khoảng cách triển khai của WGSD-910 có thể được mở rộng từ 550m (cáp đa mode) tới 10/50/70/120 km (cáp đơn mode) mà chỉ với một thiết bị hiệu suất cao cho các ứng dụng FTTx. Để xây dựng một giải pháp mạng FTTH (Fiber to the Home) hoặc FTTC (Fiber to the Curb) cho các nhà cung cấp ISP và FTTB (Fiber to the Building) cho các doanh nghiệp, những khoảng cách khác nhau của SFP (Small-form Factor) và những thiết bị truyền nhận Bidi (WDM) là tùy chọn của khách hàng. Đối với vấn đề bảo mật và ứng dụng, 8 cổng Gigabit có thể được cấu hình với thiết lập VLAN và kết nối tới những điểm, những văn phòng, những ngôi nhà và vùng khác nhau. 

WGSD-1022Cmh3.gif

Đặc tính kỹ thuật

Cổng vật lý

  • 8 cổng 10/100Base-TX RJ-45
  • 2 cổng Gigabit giao diện TP/SFP

Đặc tính lớp Layer 2

  • Tương thích hoạt động với chuẩn IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z
  • Tự động nhận biết và chuyển đổi tốc độ 10/100/1000Mbps
  • Chuyển mạch tốc độ cao Store–and-Forward, điều khiển chống broadcast storm lọc runt/CRC giúp tối ưu băng thong mạng
  • IEEE 802.1Q Tagged based VLAN và Port-based VLAN
  • Cho 4 nhóm trunk, mỗi nhóm cấu hình lên tới 8 cổng cho băng thông 1.6Gbps (chế độ Full Duplex)
  • Hỗ trợ IEEE 802.1d, IEEE 802.1w, classic Spanning Tree Algorithm or Rapid Spanning Tree

Chất lượng dịch vụ QoS

  • Có 4 hàng đợi ưu tiên trên tất cả cổng của switch
  • Hỗ trợ các chính sách lớp dịch vụ CoS cho thứ tự ưu tiên nghiêm ngặt và cân bằng tải WRR
  • Hỗ trợ QoS và điều khiển băng thông cho mỗi cổng.

Multicast

  • Hỗ trợ IGMP Snooping v1 và v2
  • Hỗ trợ cổng IGMP và cơ chế Group policy

An ninh

  • Nhận thực cho từng cổng với chuẩn IEEE 802.1x, xác thực qua RADIUS server và tài khoản người dùng mạng cục bộ
  • Lọc địa chỉ MAC và điều khiển truy cập dựa trên địa chỉ MAC
  • Port Mirroring cho phép giám sát lưu lượng vào / ra theo từng cổng

Quản lý

  • Quản lý trên nền web, Telnet, Dòng lệnh Console
  • Truy cập thông qua SNMPv1, v2 và v3 để đặt và nhận câu hỏi
  • Có 4 nhóm (history, thống kê, báo động, và sự kiện) của các trạm giám sát từ xa (RMON) cho giám sát mạng và phân tích lưu lượng
  • Tương thích chuẩn EMI standards phù hợp FCC, CE class A 

Thông số kỹ thuật

Model

WGSD-1022C 

Hardware Specification

Copper Ports

8 10/ 100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports

2 10/100/1000Base-T RJ-45 port

SFP/mini-GBIC Slots

2 SFP interface, shared with Port-9, Port-10

Switch Architecture

Store-and-Forward

Switch Fabric

5.6Gbps / non-blocking

Switch Throughput

4.16 Mpps

Address Table

8K entries

Share Data Buffer

1Mbit

Maximum Frame Size

1522 Bytes packet

Flow Control

Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex

LED

Power, Link/Act and speed per port

Console Interface

One RS-232 DB-9 male connector for switch management

Dimension (W x D x H)

280 x 173 x 44 mm, 1U height

Power requirement

110~240V AC, 50/60Hz

Power Consumption

12.2 watts / 41BTU

Weight

1.24 kg

Layer 2 function

Management Interface

Console, Telnet, Web Browser, SNMP v1 and v2c

Port Configuration

Port disable / enable.

Auto-negotiation 10/100Mbps full and half duplex mode selection.

Flow Control disable / enable. Bandwidth control on each port.

Port Status

Display each port speed duplex mode, link status, Flow control status. Auto-negotiation status

VLAN

Port-based VLAN, up to 49 VLAN groups

IEEE 802.1Q Tagged Based VLAN , 4K VLAN ID, up to 255 VLAN groups

Spanning Tree

IEEE 802.1d, IEEE 802.1w

Link Aggregation

Supports 4 groups of 8-Port trunk

QoS

4 priority queues.

Traffic classification based on Port Number, 802.1p priority, DS/TOS field in IP Packet

IGMP Snooping

v1 and v2

IGMP Port / Group Policy and Static Routing Port setting

Bandwidth Control

Per port bandwidth control

Ingress: 500Kb~80Mbps

Egress: 64Kb~80Mbps

Port Mirror

Both

Security

MAC filtering and Binding, up to 400 rules

SNMP MIBs

RFC-1213 MIB-II

RFC-2863 Interface MIB

RFC-1493 Bridge MIB

RFC-2674 Extended Bridge MIB (Q-Bridge)

RFC-2819 RMON MIB (Group 1, 2, 3 and 9)

Standards Conformance

Regulation Compliance

FCC Part 15 Class A, CE

Standards Compliance

IEEE 802.3 10Base-T

IEEE 802.3u 100Base-TX/100Base-FX

IEEE 802.3z Gigabit SX/LX

IEEE 802.3ab Gigabit 1000Base-T

IEEE 802.3x Flow Control and Back pressure

IEEE 802.1d Spanning tree protocol

IEEE 802.1w Rapid spanning tree protocol

IEEE 802.1p Class of service

IEEE 802.1Q VLAN Tagging

IEEE 802.1x Port Authentication Network Control

Network Media

10Base-T – UTP/STP category 3, 4 or 5 cable

100Base-TX – UTP/STP category 5 cable

1000Base-T – UTP/STP category 5e/6 cable

1000Base-SX -

62.5/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 220m

50/125μm multi-mode fiber optic cable, up to 550m 1000Base-LX

9/125μm single-mode fiber optic cable, up to 120km

 (Vary on SFP Module)

Environment Specifications

Operating

Temperature: 0 ~ 50 Degree C

Relative Humidity: 20 ~ 90% (non-condensing)

Storage

Temperature: -40 ~ 70 Degree C

Relative Humidity: 20 ~ 90% (non-condensing)

Thông tin đặt hàng

WGSD-1022C 

8-Port 10/100Mbps + 2 Gigabit TP/SFP Combo Managed Switch

Các Module hiện có cho khe SFP mini-GBIC của GSD-802PS

MGB-GT

SFP-Port 1000Base-T Module

MGB-L120

SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module-120km

MGB-L30

SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module-30km

MGB-L50

SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module-50km

MGB-L70

SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module-70km

MGB-LA10

SFP-Port 1000Base-LX (WDM,TX:1310nm) mini-GBIC module-10km

MGB-LA20

SFP-Port 1000Base-LX (WDM,TX:1310nm) mini-GBIC module-20km

MGB-LA40

SFP-Port 1000Base-LX (WDM,TX:1310nm) mini-GBIC module-40km

MGB-LB10

SFP-Port 1000Base-LX (WDM,TX:1550nm) mini-GBIC module-10km

MGB-LB20

SFP-Port 1000Base-LX (WDM,TX:1550nm) mini-GBIC module-20km

MGB-LB40

SFP-Port 1000Base-LX (WDM,TX:1550nm) mini-GBIC module-40km

MGB-LX

SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module

MGB-SX

SFP-Port 1000Base-SX mini-GBIC module

 




Được tạo bởi ngocdt
Lần sửa cuối 25/10/08

Giới thiệu PLANETPhản hồi trực tuyến Mua hàng ở đâySơ đồ WebsiteEnglish  

Sử dụng bộ phần mềm TVIS 3.0
© Bản quyền của công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd 2000-2016

Số lần truy cập:

Mọi kết nối tới Website này cũng như việc tái sử dụng lại nội dung phải được sự đồng ý của công ty NETCOM Co.,Ltd.
Mọi chi tiết xin liên hệ theo địa chỉ sau: Công ty máy tính NETCOM Co.,Ltd Số 46A/120 Đường Trường Chinh - Phương Mai - Đống Đa - Hà Nội.
Tel: (04)35737747 , Fax: (04)35737748 , Email: support@netcom.com.vn