|
8-Port Managed Fast Ethernet Switch w/2-Gigabit Combo TP/SFP WGSD-1022
 |
WSD-1022
|
8-Port Managed Fast Ethernet net Switch w/2-Gigabit Combo TP/SFP |
Thiết bị chuyển mạch của PLANET WGSD-1022 cung cấp tới 8 cổng Fast Ethernet Switch 10/100Mbps và 2 cổng Gigabit Ethernet TP/SFP truyền thông tốc độ cao. 2 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ 1000Base-T 10/100/1000Mbps hoặc 1000Base-SX/LX qua SFP. Mở rộng khoảng cách kết nối cho 100m(cáp đồng), 550m(với cáp quang đa mode) và tăng khoảng cách lên 10/50/70/120km(với cáp quang đơn mode).
Thiết bị WGSD-1022 có khả năng cung cấp tổng công suất chuyển mạch trong là 5.6Gbps, các cổng Gigabit Ethernet uplink còn lại tự động update kết nối tới mạng LAN của bạn theo yêu cầu.
Thiết bị cho phép người quản trị có thể điều khiển, cấu hình độc lập với hệ thống thông qua cổng console, đồng thời cũng có thể quản trị thông qua trình duyệt web, cấu hình độc lập, đơn giản. Qua đó bạn có thể cấu hình các thông số như tốc độ kết nối, Port Trunking, VLAN, QoS, lưu lượng băng thông, L2 to L4 ACL, 802.1x Port-Base Network, IGMP Snooping, điều khiển broadcast storm và an ninh hệ thống.
WGSD-1022 hỗ trợ chuẩn 802.1Q Tagged cho VLAN. Tạo nhóm VLAN tới 255 nhóm kết nối. Thông qua port trunking, WGSD-1022 cho phép hệ thống kết nối multi-port tốc độ cao, WGSD-1022 hỗ trợ 4 nhóm có thể cấu hình thành 4 port trunking, khả năng chịu lỗi cao.
Một trong những dịch vụ phổ biến khác được WGSD-1022 hỗ trợ là SNMP (Simple Network Management Protocol), bạn có thể quản trị thiết bị thông qua phần mềm này hết sức nhanh chóng. Ngoài ra, thiết bị còn hỗ trợ một số các phương thức quản trị khác thông qua giao diện bằng văn bản text như Telnet hay cổng console. Quản lý truy cập từ xa với bảo mật truy cập SSL và SSH mã hoá gói dữ liệu cho mỗi phiên kết nối.
Workgroup Switch Cung cấp 8 cổng 10/100Mbps và 2 cổng chia sẻ cho kết nối quang tốc độ cao Gigabit Ethernet, WGSD-1022 đem lại một giải pháp chất lượng cao, giảm chi phí và hiệu quả cho người dùng.
Department Switch Với tổng công suất chuyển mạch trong là 5.6Gbps, là một thiết bị chuyển mạch cấu trúc non-blocking, WGSD-1022 có thể dễ dàng đáp ứng các yêu cầu của bạn trong truyền thông tốc độ cao. Là thành phần cơ bản cho hệ thống mạng Fast Ethernet cho văn phòng của bạn. Với 2 cổng SFP, WGSD-1022 hỗ trợ uplink cho hệ thống mạng trục chính thông qua các module quang mở rộng cho Gigabit Ethernet LX/SX SFP.

Những đặc tính chung:
-
Tuân theo chuẩn IEEE802.3, IEEE802.3u, IEEE802.3ab, IEEE 802.3z.
-
8 cổng 10/100Mbps Fast Ethernet
-
2 cổng 10/100/1000Mbps và 2 cổng SFP hỗ trợ cho kết nối quang
Chuyển mạch lớp 2:
-
Mỗi một cổng switch tự động nhận các tốc độ hỗ trợ 10/20, 100/200Mbps.
-
Tự động nhận MDI/MDI-X trên mỗi cổng RJ-45
-
Ngăn việc mất gói tin thông qua tính năng Back Pressure ở chế độ bán công và tính năng 802.3x PAUSE frame flow control ở chế độ song công.
-
Công nghệ chuyển mạch tốc độ cao theo kiểu Store and Forward tốc độ tương đương với tốc độ dây dẫn, điều khiển broadcast storm, chạy và phân loại lỗi các gói tin tạo băng thông tối ưu trong kết nối mạng.
-
Bẳng địa chỉ MAC 8K, tự động lọc địa chỉ nguồn và lưu giữ
-
Hỗ trợ chuẩn 802.1q dựa trên VLAN và giao thức GVRP cho quản lý VLAN
-
Hỗ trợ up to tới 4 nhóm Trunk, mỗi một nhóm Trunk có thể cài lên tới 4 cổng
-
Hỗ trợ port Mirroring, màn hình quản lý port Mirrored.
Multicast:
Bảo mật:
-
Xác thực người dùng và giao thức truy cập theo chuẩn 802.1x Port-Base
-
Hỗ trợ quy tắc ACL cho quản lý lưu lượng đường truyền, chất lượng dịch vụ
Chất lượng dịch vụ:
-
4 quyền ưu tiên trên tất cả các cổng của switch.
-
Kiểm soát cơ chế quyền ưu tiên chặt chẽ, ưu tiên chế độ Weight Round Robin (WRR) trong bảo mật.
-
Hỗ trợ QoS và điều khiển băng thông trên mỗi cổng, giám sát và điều khiển thông lượng qua mỗi cổng với Traffic-policing
Quản lý:
-
Quản lý và cấu hình switch thông qua cổng console, điều khiển, theo dõi qua thông số của 4 nhóm cấu hình (history, statistic, alarm, events)
-
Quản lý truy cập từ xa thông qua giao diện web hoặc qua SNMP
-
Tích hợp chế độ truyền file riêng (TFTP)
Truy cập an toàn:
Product |
WGSD-1022 |
8-Port 10/100Mbps + 2 Gigabit TP / SFP combo Ethernet Smart Switch |
Hardware Specification |
Ports |
8 10/ 100Base-TX RJ-45 Auto-MDI/MDI-X ports |
Gigabit ports |
2 10/100/1000Mbps ports and 2 SFP interfaces |
Switch Processing Scheme |
Store-and-forward |
Switch fabric |
5.6Gbps |
Address Table |
8K entries |
Share data Buffer |
1 M bit |
Flow Control |
Back pressure for half duplex, IEEE 802.3x Pause Frame for full duplex |
Managed function |
|
System Configuration |
Console interface |
Port configuration |
Port disable/enable. Auto-negotiation 10/100Mbps full and half duplex mode selection. Flow control disables / enable. Bandwidth control on each port. |
VLAN |
802.1q Tagged Based VLAN ,up to 255 VLAN groups |
Spanning Tree |
STP, IEEE 802.1d / RSTP, IEEE 802.1w / MSTP, IEEE 802.1s |
Port trunking |
Support 4 groups of 4-Port trunk support ; 802.3ad LACP |
QoS |
Traffic classification based on Port Number, 802.1p priority, DS/TOS field in IP Packet |
IGMP Snooping |
Support per-VLAN IGMP Snooping with v1/v2 |
Security |
L2/L3/L4 ACL (access control list) |
RADIUS client |
SSH v1/v2, SSL v3 |
IEEE 802.1x |
Standards Conformance |
|
Regulation Compliance |
FCC Part 15 Class A, CE |
Standards Compliance |
IEEE 802.3 10BASE-T |
IEEE 802.3u 100BASE-TX/100BASE-FX |
IEEE 802.3z Gigabit SX/LX |
IEEE 802.3ab Gigabit 1000T |
IEEE 802.3x Flow Control and Back pressure |
IEEE 802.3ad Port trunk with LACP |
IEEE 802.1d Spanning tree protocol |
IIEEE 802.1w Rapid spanning tree protocol |
IEEE 802.1s Multiple spanning tree protocol |
IEEE 802.1p Class of service |
IEEE 802.1Q VLAN Tagging |
IEEE 802.1x Network Access Control |
Physical Specifications |
|
Dimensions |
267 x 170 x 45mm (W x D x H), 1U height |
Weight |
1.2 KG |
Environment Specifications |
|
Operating |
Temperature: 0 degree C ~ 50 degree C |
Relative Humidity: 20% ~ 85% (non-condensing) |
Storage |
Temperature: -40 degree C ~ 70 degree C |
Relative Humidity: 20% ~ 90% (non-condensing) |
WGSD-1022 8-Port 10/100Mbps Fast Ethernet + 2 Gigabit TP/SFP Combo Managed Ethernet Switch. Các Module có sẵn
MGB-GT |
SFP-Port 1000Base-T mini-GBIC module |
MGB-SX |
SFP-Port 1000Base-SX mini-GBIC module |
MGB-LX |
SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module |
MGB-L50 |
SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module -50KM |
MGB-L70 |
SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module -70KM |
MGB-LA20 |
SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module- LC WDM(TX:1310nm), SM,10km |
MGB-LB10 |
SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module- LC WDM(TX:1550nm), SM,10km |
MGB-LA20 |
SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module- LC WDM(TX:1310nm), SM,20km |
MGB-LB20 |
SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module- LC WDM(TX:1550nm), SM,20km |
MGB-LA40 |
SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module- LC WDM(TX:1310nm), SM,40km |
MGB-LB20 |
SFP-Port 1000Base-LX mini-GBIC module- LC WDM(TX:1550nm), SM,40km |
|
|
Được tạo bởi
ngocdt
Lần sửa cuối
25/10/08
|
|